Skip to main content

10 posts tagged with "api"

View All Tags

REST API vs GraphQL: So sánh và lựa chọn

· 4 min read

Trong thời đại phát triển ứng dụng web hiện đại, việc lựa chọn kiến trúc API phù hợp là một quyết định quan trọng. REST API đã là tiêu chuẩn trong nhiều năm, nhưng GraphQL đang ngày càng phổ biến, đặc biệt khi cảnh ứng dụng client ngày càng phức tạp.

Bài viết này sẽ so sánh chi tiết giữa REST API và GraphQL, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt cốt lõi, ưu nhược điểm của từng loại và đưa ra quyết định lựa chọn kiến trúc API phù hợp cho dự án của mình.

1. REST API là gì?

REST (Representational State Transfer) là một kiến trúc API được thiết kế để sử dụng các giao thức HTTP một cách hiệu quả.

Ưu điểm của REST API:

  • Đơn giản và dễ hiểu: Dựa trên các chuẩn HTTP đã có, dễ dàng bắt đầu và xây dựng.
  • Caching: Hỗ trợ caching ở tầng HTTP, giúp cải thiện hiệu suất.
  • Phổ biến và trưởng thành: Cộng đồng lớn, nhiều công cụ và thư viện hỗ trợ.

Nhược điểm của REST API:

  • Over-fetching: Client thường nhận nhiều dữ liệu hơn cần thiết.
  • Under-fetching: Đôi khi cần nhiều request để lấy đủ dữ liệu cần thiết.
  • Phiên bản API: Có thể phức tạp khi cần thay đổi API.

REST API: Over-fetching & Under-fetching

2. GraphQL là gì?

GraphQL là một ngôn ngữ truy vấn và runtime cho API, cho phép client định nghĩa chính xác dữ liệu họ cần, giúp tránh over-fetching và under-fetching.

Ưu điểm của GraphQL:

  • Fetch chính xác dữ liệu cần thiết: Client chỉ nhận về dữ liệu mà họ yêu cầu, tối ưu hóa băng thông.
  • Một endpoint duy nhất: Thường chỉ sử dụng một endpoint HTTP duy nhất để xử lý tất cả các loại truy vấn.
  • Phát triển nhanh hơn ở phía client: Client có thể điều chỉnh yêu cầu dữ liệu mà không cần thay đổi ở phía server (nếu schema cho phép).
  • Tự mô tả (Self-documenting): Schema của GraphQL mô tả rõ ràng dữ liệu có sẵn và các thao tác có thể thực hiện.

GraphQL: Fetching Exactly What You Need

Nhược điểm của GraphQL:

  • Phức tạp hơn khi bắt đầu: Yêu cầu hiểu về schema, resolvers và kiểu dữ liệu GraphQL.
  • Caching phức tạp hơn: Caching không dựa trên chuẩn HTTP mà cần được quản lý ở tầng ứng dụng hoặc sử dụng các thư viện chuyên biệt.
  • File Uploads và Error Handling: Xử lý file uploads và error handling có thể ít trực quan hơn so với REST.

3. So sánh Chi tiết

Dưới đây là bảng so sánh một số khía cạnh quan trọng giữa REST và GraphQL:

Tiêu chíREST APIGraphQL
Cấu trúcNhiều endpointMột endpoint
Dữ liệu trả vềCố định theo endpointLinh hoạt theo yêu cầu
CachingDễ dàng (HTTP)Phức tạp hơn
Error HandlingHTTP Status CodesCustom Error Types
File UploadsĐơn giảnCần xử lý đặc biệt
SchemaKhông bắt buộcBắt buộc và tự mô tả

4. Khi nào nên sử dụng REST vs GraphQL?

  • Sử dụng REST API khi:

    • Dự án đơn giản, ít tài nguyên.
    • Cần tận dụng tối đa caching tầng HTTP.
    • Đội ngũ quen thuộc với kiến trúc REST.
    • Không có yêu cầu phức tạp về việc tùy chỉnh dữ liệu từ phía client.
  • Sử dụng GraphQL khi:

    • Client cần linh hoạt trong việc yêu cầu dữ liệu (nhiều loại thiết bị, giao diện phức tạp).
    • Muốn giảm số lượng request giữa client và server.
    • Làm việc với các ứng dụng mobile hoặc frontend phức tạp.
    • Cần một hệ thống API tự mô tả rõ ràng.

Kết luận

Cả REST API và GraphQL đều có những ưu điểm riêng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, kinh nghiệm của đội ngũ phát triển và tối ưu hóa hiệu quả giao tiếp mạng.

Nhiều tổ chức cũng lựa chọn kết hợp cả hai, sử dụng GraphQL cho các giao diện người dùng phức tạp và REST cho các tích hợp server-to-server hoặc các API công khai đơn giản.

Tài Liệu Tham Khảo

Tìm Hiểu Về Tính Năng API Của Node.js và Supabase

· 3 min read

Node.js và Supabase là hai công nghệ mạnh mẽ trong việc xây dựng backend và API. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tính năng API của cả hai công nghệ này và cách chúng có thể được kết hợp để tạo ra các ứng dụng web hiện đại.

Node.js và Supabase Architecture

Node.js API Features

1. RESTful API với Express.js

Express.js là framework phổ biến nhất để xây dựng RESTful API trong Node.js:

const express = require('express');
const app = express();

app.get('/api/users', (req, res) => {
// Xử lý request
res.json({ users: [] });
});

app.post('/api/users', (req, res) => {
// Tạo user mới
res.status(201).json({ message: 'User created' });
});

Express.js Middleware Flow

2. Middleware System

Node.js cho phép sử dụng middleware để xử lý request:

app.use(express.json());
app.use(cors());
app.use(authenticationMiddleware);

3. Async/Await và Promises

Node.js hỗ trợ xử lý bất đồng bộ hiệu quả:

async function getData() {
try {
const result = await database.query();
return result;
} catch (error) {
console.error(error);
}
}

Node.js Async Flow

Supabase API Features

1. RESTful API Tự Động

Supabase tự động tạo RESTful API cho database:

const { createClient } = require('@supabase/supabase-js')
const supabase = createClient('YOUR_SUPABASE_URL', 'YOUR_SUPABASE_KEY')

// Query data
const { data, error } = await supabase
.from('users')
.select('*')

Supabase Architecture

2. Real-time Subscriptions

Supabase hỗ trợ real-time updates:

const subscription = supabase
.from('users')
.on('INSERT', payload => {
console.log('New user:', payload.new)
})
.subscribe()

Real-time Updates Flow

3. Authentication API

Supabase cung cấp sẵn các API xác thực:

// Đăng ký
const { user, error } = await supabase.auth.signUp({
email: 'example@email.com',
password: 'password'
})

// Đăng nhập
const { session, error } = await supabase.auth.signIn({
email: 'example@email.com',
password: 'password'
})

Authentication Flow

Kết Hợp Node.js và Supabase

1. Tạo Custom API Endpoints

const express = require('express');
const { createClient } = require('@supabase/supabase-js');
const app = express();

const supabase = createClient('YOUR_SUPABASE_URL', 'YOUR_SUPABASE_KEY');

app.get('/api/custom-endpoint', async (req, res) => {
const { data, error } = await supabase
.from('your_table')
.select('*');

if (error) return res.status(500).json({ error });
res.json(data);
});

Integration Architecture

2. Xử Lý Business Logic

app.post('/api/process-data', async (req, res) => {
// Xử lý logic nghiệp vụ
const processedData = await processBusinessLogic(req.body);

// Lưu vào Supabase
const { data, error } = await supabase
.from('processed_data')
.insert(processedData);

if (error) return res.status(500).json({ error });
res.json(data);
});

Best Practices

  1. Bảo Mật:

    • Luôn sử dụng environment variables cho các thông tin nhạy cảm
    • Implement rate limiting
    • Validate input data
  2. Performance:

    • Sử dụng caching khi cần thiết
    • Tối ưu hóa database queries
    • Implement pagination cho large datasets
  3. Error Handling:

    • Xử lý lỗi một cách nhất quán
    • Logging đầy đủ
    • Trả về error messages rõ ràng

Best Practices Diagram

Kết Luận

Node.js và Supabase cung cấp một bộ công cụ mạnh mẽ để xây dựng API hiện đại. Node.js cho phép bạn tạo custom API endpoints và xử lý business logic, trong khi Supabase cung cấp các tính năng sẵn có như database, authentication, và real-time updates. Việc kết hợp cả hai công nghệ này có thể giúp bạn xây dựng các ứng dụng web hiệu quả và dễ bảo trì.

Tài Liệu Tham Khảo

Kết Nối Ứng Dụng Flutter Với API Node.js

· 8 min read

Flutter, một UI toolkit đến từ Google, cho phép xây dựng ứng dụng mobile, web và desktop đẹp và native từ một codebase duy nhất. Node.js là một runtime environment cho JavaScript ở phía server, rất phổ biến để xây dựng các API nhanh và có khả năng mở rộng. Việc kết hợp sức mạnh của Flutter ở frontend và Node.js ở backend tạo nên một stack phát triển hiện đại và hiệu quả.

Bài viết này sẽ đi sâu vào cách ứng dụng Flutter của bạn có thể giao tiếp với API được xây dựng bằng Node.js, tập trung vào việc thực hiện các yêu cầu HTTP và xử lý dữ liệu.

Sơ đồ kiến trúc tổng thể

1. Thiết lập môi trường

Trước khi bắt đầu code, chúng ta cần đảm bảo môi trường phát triển đã sẵn sàng.

1.1 Chuẩn bị API Node.js

Để làm theo hướng dẫn này, bạn cần có một API Node.js đang chạy và có thể truy cập được. Nếu bạn chưa có, bạn có thể tạo một API cơ bản rất nhanh với Express.js. Dưới đây là ví dụ về một API Node.js đơn giản trả về danh sách người dùng và cho phép thêm người dùng mới:

const express = require('express');
const bodyParser = require('body-parser');
const cors = require('cors'); // Cần thiết nếu chạy Flutter app trên giả lập/thiết bị khác với server

const app = express();
const port = 3000;

// Middleware
app.use(cors());
app.use(bodyParser.json());

// Dữ liệu giả
let users = [
{ id: 1, name: 'Alice' },
{ id: 2, name: 'Bob' }
];

// GET request để lấy tất cả người dùng
app.get('/api/users', (req, res) => {
res.json(users);
});

// POST request để thêm người dùng mới
app.post('/api/users', (req, res) => {
const newUser = req.body;
if (!newUser || !newUser.name) {
return res.status(400).json({ message: 'Name is required' });
}
newUser.id = users.length + 1; // Tạo ID đơn giản
users.push(newUser);
res.status(201).json(newUser);
});

// Khởi chạy server
app.listen(port, () => {
console.log(`Node.js API listening at http://localhost:${port}`);
});

Lưu đoạn code trên vào một file (ví dụ: server.js), cài đặt các dependencies (npm install express body-parser cors) và chạy nó (node server.js). Đảm bảo API chạy trên một địa chỉ và cổng mà thiết bị Flutter của bạn có thể truy cập (ví dụ: http://10.0.2.2:3000 nếu chạy trên Android emulator và server trên localhost).

1.2 Thiết lập Project Flutter

Nếu bạn đã có project Flutter, hãy mở file pubspec.yaml. Nếu chưa, tạo project mới bằng flutter create your_app_name.

Chúng ta sẽ sử dụng package http để đơn giản. Thêm http vào phần dependencies trong pubspec.yaml:

dependencies:
flutter:
sdk: flutter

cupertino_icons: ^1.0.2

# Thêm package http tại đây
http: ^0.13.3 # Hoặc phiên bản mới nhất

dev_dependencies:
flutter_test:
sdk: flutter

flutter_lints: ^2.0.0

flutter:
uses-material-design: true

Sau khi thêm, chạy lệnh flutter pub get trong terminal của project Flutter để cài đặt package.

2. Thực hiện HTTP Request từ Flutter

Package http cung cấp các phương thức dễ sử dụng để thực hiện các yêu cầu HTTP phổ biến như GET, POST, PUT, DELETE.

Trước tiên, import package httpdart:convert (để xử lý JSON) vào file Dart của bạn:

import 'package:http/http.dart' as http;
import 'dart:convert';

Luồng HTTP Request và Response

2.1 GET Request: Lấy dữ liệu

Để lấy danh sách người dùng từ API Node.js ví dụ ở trên, bạn có thể tạo một hàm bất đồng bộ sử dụng http.get():

Future<List<dynamic>> fetchUsers() async {
final response = await http.get(Uri.parse('YOUR_NODEJS_API_URL/api/users'));

if (response.statusCode == 200) {
// Nếu server trả về mã status 200 OK, parse JSON
return jsonDecode(response.body); // response.body là chuỗi JSON
} else {
// Nếu không thành công, throw một exception.
throw Exception('Failed to load users');
}
}

Bạn cần thay thế 'YOUR_NODEJS_API_URL' bằng địa chỉ IP và cổng thực tế của API Node.js server của bạn.

2.2 POST Request: Gửi dữ liệu

Để thêm một người dùng mới, bạn sử dụng phương thức http.post(). Bạn cần cung cấp URL, headers (để thông báo định dạng dữ liệu gửi đi là JSON) và body (dữ liệu cần gửi, đã được encode sang chuỗi JSON).

Future<void> createUser(String name) async {
final response = await http.post(
Uri.parse('YOUR_NODEJS_API_URL/api/users'),
headers: <String, String>{
'Content-Type': 'application/json; charset=UTF-8',
},
body: jsonEncode(<String, String>{'name': name}),
);

if (response.statusCode == 201) {
// Nếu server trả về mã status 201 Created
print('User created successfully: ${response.body}');
} else {
// Nếu không thành công, throw một exception.
throw Exception('Failed to create user: ${response.statusCode}');
}
}

Sơ đồ luồng truyền và xử lý dữ liệu

3. Xử lý bất đồng bộ với Async/Await

Các thao tác mạng trong Flutter (và Dart) là bất đồng bộ. Điều này có nghĩa là chúng không chặn luồng chính của ứng dụng, giúp UI luôn mượt mà. Từ khóa asyncawait là cách hiện đại và dễ đọc để làm việc với các thao tác bất đồng bộ.

  • async: Được đặt trước một hàm để báo hiệu rằng hàm đó sẽ thực hiện các thao tác bất đồng bộ.
  • await: Được sử dụng bên trong một hàm async để chờ kết quả của một Future mà không chặn toàn bộ luồng thực thi. Khi gặp await, hàm sẽ tạm dừng, giải phóng CPU để làm việc khác, và sẽ tiếp tục chạy khi Future hoàn thành.

Các ví dụ fetchUserscreateUser ở trên đều sử dụng async/await để chờ kết quả từ http.gethttp.post.

4. Xử lý lỗi và phản hồi cho người dùng

Việc xử lý lỗi API là rất quan trọng để ứng dụng của bạn ổn định và cung cấp phản hồi rõ ràng cho người dùng. Luôn bọc các lệnh gọi API trong khối try-catch.

void _loadUsers() async {
try {
List<dynamic> usersList = await fetchUsers();
// Cập nhật UI với dữ liệu người dùng
print('Fetched ${usersList.length} users.');
// setState(() { _users = usersList; }); // Ví dụ cập nhật state
} catch (e) {
// Xử lý lỗi và thông báo cho người dùng
print('Error fetching users: $e');
// ScaffoldMessenger.of(context).showSnackBar(...); // Ví dụ hiển thị thông báo lỗi
}
}

void _addUser(String name) async {
try {
await createUser(name);
print('User added successfully.');
// Có thể fetch lại danh sách người dùng sau khi thêm thành công
// _loadUsers();
// ScaffoldMessenger.of(context).showSnackBar(...); // Ví dụ hiển thị thông báo thành công
} catch (e) {
print('Error adding user: $e');
// ScaffoldMessenger.of(context).showSnackBar(...); // Ví dụ hiển thị thông báo lỗi
}
}

Khi server trả về mã trạng thái lỗi (ví dụ: 400, 404, 500), phương thức http.get hoặc http.post sẽ không tự động throw lỗi. Bạn cần kiểm tra thuộc tính statusCode của response và throw exception một cách thủ công nếu cần xử lý trong khối catch.

5. Best Practices

  • Sử dụng biến môi trường: Không nên hardcode URL API trong code. Sử dụng các package như flutter_dotenv để quản lý biến môi trường.
  • Mô hình hóa dữ liệu: Thay vì làm việc trực tiếp với dynamic hoặc Map<String, dynamic>, hãy tạo các Dart class để mô hình hóa dữ liệu nhận được từ API (sử dụng json_serializable giúp tự động hóa).
  • Xử lý lỗi chi tiết: Phân loại các loại lỗi (lỗi mạng, lỗi server, lỗi parsing) và cung cấp thông báo cụ thể cho người dùng.
  • Sử dụng Dio thay vì http (Tùy chọn): Đối với các ứng dụng lớn hơn, package dio thường được ưa chuộng hơn http vì nó cung cấp nhiều tính năng hơn như interceptors, global configuration, form data, request cancellation, v.v.
  • Bảo mật: Đảm bảo kết nối API của bạn an toàn (sử dụng HTTPS). Xử lý xác thực và ủy quyền đúng cách.

Kết luận

Kết nối ứng dụng Flutter với API Node.js là một tác vụ phổ biến khi xây dựng các ứng dụng full-stack. Bằng cách hiểu rõ cách thực hiện HTTP requests, xử lý bất đồng bộ và quản lý lỗi trong Flutter, bạn có thể dễ dàng tích hợp ứng dụng mobile của mình với backend Node.js mạnh mẽ, mở ra nhiều khả năng phát triển ứng dụng.

Tài Liệu Tham Khảo

Flutter và Node.js: Xây dựng ứng dụng di động full-stack

· 2 min read

Trong thời đại phát triển ứng dụng di động bùng nổ, việc xây dựng một ứng dụng full-stack (bao gồm cả frontend và backend) trở nên ngày càng phổ biến. Flutter của Google cung cấp một framework mạnh mẽ để xây dựng giao diện người dùng đẹp và hiệu quả cho cả Android và iOS từ một codebase duy nhất. Kết hợp với Node.js ở backend, bạn có thể tạo ra các API nhanh chóng và có khả năng mở rộng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xây dựng một ứng dụng di động full-stack sử dụng Flutter cho frontend và Node.js cho backend.

1. Giới thiệu

Sự kết hợp giữa Flutter và Node.js mang lại nhiều lợi ích:

  • Hiệu suất cao: Flutter biên dịch ra mã native, còn Node.js được xây dựng trên V8 Engine của Chrome, cho hiệu suất xử lý nhanh.
  • Phát triển nhanh: Cả hai đều có cộng đồng lớn, nhiều thư viện hỗ trợ và cú pháp dễ học.
  • Full-stack JavaScript (cho Node.js): Nếu bạn đã quen với JavaScript, Node.js cho phép bạn sử dụng cùng một ngôn ngữ cho cả frontend (nếu dùng React Native, Vue Native,...) và backend.
  • Đa nền tảng: Flutter cho phép triển khai trên nhiều nền tảng (Android, iOS, Web, Desktop) còn Node.js có thể chạy trên hầu hết các hệ điều hành.

Flutter Node.js Architecture

2. Thiết lập môi trường

Trước khi bắt đầu, bạn cần cài đặt:

  • Flutter SDK: Theo hướng dẫn chính thức của Flutter.
  • Node.js và npm/yarn: Tải về từ trang chủ Node.js.

3. Xây dựng Backend với Node.js (Express.js)

Chúng ta sẽ sử dụng Express.js, một framework web phổ biến cho Node.js, để xây dựng RESTful API.

Khởi tạo project Node.js:

mkdir flutter-nodejs-backend
cd flutter-nodejs-backend
npm init -y
npm install express body-parser cors

**Tạo file `

Xây Dựng Backend cho Ứng Dụng Flutter

· 9 min read

Backend đóng vai trò là "trái tim" của hầu hết các ứng dụng hiện đại, xử lý dữ liệu, logic nghiệp vụ và giao tiếp với cơ sở dữ liệu. Đối với các ứng dụng Flutter, việc lựa chọn và xây dựng kiến trúc backend phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất, khả năng mở rộng và bảo mật.

Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh chính khi xây dựng backend cho ứng dụng Flutter, từ lựa chọn công nghệ đến kiến trúc và các vấn đề cần lưu ý.

Tại sao cần Backend cho Ứng dụng Flutter?

Flutter là một framework phát triển giao diện người dùng (frontend) mạnh mẽ. Tuy nhiên, hầu hết các ứng dụng thực tế đều cần backend để:

  • Lưu trữ dữ liệu: Cơ sở dữ liệu là nơi lưu trữ thông tin người dùng, nội dung ứng dụng, v.v.
  • Xử lý logic nghiệp vụ: Các thao tác phức tạp, tính toán, xử lý đơn hàng, v.v.
  • Xác thực và phân quyền: Quản lý người dùng, đảm bảo chỉ người dùng hợp lệ mới có thể truy cập tài nguyên.
  • Tích hợp dịch vụ bên ngoài: Kết nối với các API thanh toán, dịch vụ gửi email, v.v.
  • Đồng bộ hóa dữ liệu: Giúp dữ liệu nhất quán trên nhiều thiết bị của người dùng.

Các Lựa Chọn Kiến Trúc Backend

Có nhiều cách tiếp cận để xây dựng backend cho ứng dụng Flutter, tùy thuộc vào quy mô, độ phức tạp và yêu cầu cụ thể của dự án.

Backend tùy chỉnh (Custom Backend)

Đây là lựa chọn phổ biến nhất, cho phép bạn có toàn quyền kiểm soát stack công nghệ và kiến trúc. Bạn có thể sử dụng các ngôn ngữ và framework quen thuộc như:

  • Node.js (Express, NestJS): Phổ biến cho các ứng dụng web và API tốc độ cao.
  • Python (Django, Flask): Mạnh mẽ cho các ứng dụng phức tạp và tích hợp Machine Learning.
  • Java (Spring Boot): Lựa chọn truyền thống, mạnh mẽ cho các ứng dụng doanh nghiệp.
  • Go (Gin, Echo): Hiệu suất cao, phù hợp cho các dịch vụ microservices.
  • Ruby (Ruby on Rails): Phát triển nhanh chóng.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt cao, tùy chỉnh theo yêu cầu dự án.
  • Tối ưu hiệu suất và chi phí (nếu quản lý tốt).

Nhược điểm:

  • Tốn thời gian và công sức phát triển ban đầu.
  • Cần đội ngũ có kinh nghiệm quản lý server và database.

Backend-as-a-Service (BaaS)

BaaS cung cấp các dịch vụ backend có sẵn như xác thực, cơ sở dữ liệu, lưu trữ tệp, chức năng cloud (serverless functions), v.v. Bạn tập trung vào phát triển frontend mà không cần lo lắng về việc quản lý server. Các BaaS phổ biến cho Flutter:

  • Firebase: Nền tảng của Google, cung cấp Realtime Database, Firestore, Authentication, Cloud Functions, Storage, Hosting, v.v.
  • Supabase: Mã nguồn mở thay thế Firebase, dựa trên PostgreSQL.
  • AWS Amplify: Nền tảng của Amazon, tích hợp nhiều dịch vụ AWS.
  • Parse Server: Một framework backend mã nguồn mở.

Ưu điểm:

  • Phát triển nhanh chóng.
  • Giảm thiểu công sức quản lý server.
  • Thường có gói miễn phí hoặc chi phí ban đầu thấp.

Nhược điểm:

  • Ít linh hoạt hơn backend tùy chỉnh.
  • Khóa chặt vào nhà cung cấp (vendor lock-in).
  • Chi phí có thể tăng cao khi ứng dụng mở rộng.

Mobile Backend as a Service (MBaaS)

MBaaS là một dạng BaaS chuyên biệt cho ứng dụng di động, thường cung cấp SDK cho các nền tảng di động (bao gồm Flutter). Ví dụ: Backendless, Kinvey.

Kiến Trúc Backend Phổ Biến

Kiến trúc Monolithic

Toàn bộ logic backend được đóng gói trong một ứng dụng duy nhất. Phù hợp cho các ứng dụng nhỏ và vừa, hoặc giai đoạn phát triển ban đầu.

Ưu điểm:

  • Dễ phát triển và triển khai ban đầu.
  • Đơn giản để quản lý.

Nhược điểm:

  • Khó mở rộng theo chiều ngang.
  • Khó bảo trì khi ứng dụng lớn dần.
  • Thay đổi nhỏ cũng cần deploy lại toàn bộ ứng dụng.

Kiến trúc Microservices

Ứng dụng backend được chia thành nhiều dịch vụ nhỏ, độc lập, giao tiếp với nhau thông qua API. Phù hợp cho các ứng dụng lớn, phức tạp, cần khả năng mở rộng cao.

Ưu điểm:

  • Dễ mở rộng theo từng dịch vụ.
  • Dễ bảo trì và phát triển độc lập.
  • Công nghệ đa dạng cho từng dịch vụ.

Nhược điểm:

  • Phức tạp trong quản lý và triển khai.
  • Cần quản lý giao tiếp giữa các dịch vụ.
  • Yêu cầu DevOps mạnh mẽ.

Kiến trúc Serverless

Sử dụng các hàm (functions) chạy trên nền tảng cloud (như AWS Lambda, Google Cloud Functions, Firebase Functions) mà không cần quản lý server. Chỉ trả tiền cho thời gian code thực thi.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm chi phí cho các tác vụ không thường xuyên.
  • Khả năng mở rộng tự động.
  • Giảm thiểu công sức quản lý server.

Nhược điểm:

  • Thời gian khởi động (cold start) có thể ảnh hưởng hiệu suất.
  • Giới hạn thời gian chạy.
  • Khó khăn trong debug và quản lý trạng thái.

Kiến Trúc Backend Cho Ứng Dụng Flutter

Các Thành Phần Backend Cần Có

Dù lựa chọn kiến trúc nào, một backend cho ứng dụng Flutter thường bao gồm các thành phần sau:

  • API Gateway: Điểm truy cập duy nhất cho các yêu cầu từ frontend.
  • Authentication & Authorization: Quản lý đăng nhập, đăng ký và kiểm soát quyền truy cập.
  • Business Logic Layer: Chứa các quy tắc và xử lý nghiệp vụ chính.
  • Data Access Layer: Tương tác với cơ sở dữ liệu.
  • Database: Lưu trữ và quản lý dữ liệu.
  • Storage: Lưu trữ tệp (ảnh, video, tài liệu).
  • Real-time Communication: WebSocket, Server-Sent Events cho các ứng dụng cần cập nhật dữ liệu theo thời gian thực.
  • Background Jobs/Workers: Xử lý các tác vụ nặng hoặc không đồng bộ.
  • Caching: Lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên truy cập để tăng tốc độ.

Luồng Dữ Liệu Giữa Flutter và Backend

Tích Hợp Flutter với Backend

Flutter giao tiếp với backend thông qua các API. Các cách phổ biến để thực hiện việc này:

REST API

  • Sử dụng thư viện http hoặc dio để gửi các yêu cầu HTTP (GET, POST, PUT, DELETE) đến backend.
  • Dữ liệu thường được trao đổi dưới dạng JSON.
import 'package:http/http.dart' as http;
import 'dart:convert';

Future<void> fetchData() async {
final response = await http.get(Uri.parse('https://api.example.com/data'));

if (response.statusCode == 200) {
// Xử lý dữ liệu JSON
final data = jsonDecode(response.body);
print(data);
} else {
// Xử lý lỗi
print('Request failed with status: ${response.statusCode}.');
}
}

GraphQL API

  • Sử dụng thư viện như graphql_flutter.
  • Cho phép frontend yêu cầu chính xác dữ liệu cần thiết, tránh lấy thừa hoặc thiếu dữ liệu.

Real-time Communication (WebSockets, Firebase, Supabase)

  • Sử dụng thư viện web_socket_channel cho WebSocket.
  • Sử dụng SDK của Firebase hoặc Supabase để lắng nghe các thay đổi dữ liệu theo thời gian thực.
import 'package:web_socket_channel/web_socket_channel.dart';

void connectWebSocket() {
final channel = WebSocketChannel.connect(
Uri.parse('ws://api.example.com/ws'),
);

channel.stream.listen((message) {
print('Received: $message');
});

channel.sink.add('Hello!');
}

Vấn Đề Bảo Mật

Bảo mật là tối quan trọng. Cần triển khai các biện pháp bảo mật ở cả frontend (Flutter) và backend:

  • HTTPS: Luôn sử dụng HTTPS để mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
  • Xác thực (Authentication): Sử dụng token (như JWT), OAuth2 hoặc các giải pháp BaaS.
  • Phân quyền (Authorization): Kiểm tra quyền truy cập của người dùng trước khi cho phép thực hiện hành động.
  • Input Validation: Kiểm tra dữ liệu đầu vào từ frontend để ngăn chặn các cuộc tấn công (SQL Injection, XSS).
  • Bảo mật cơ sở dữ liệu: Mã hóa dữ liệu nhạy cảm, cấu hình quyền truy cập chặt chẽ.
  • Rate Limiting: Giới hạn số lượng yêu cầu từ một nguồn để ngăn chặn tấn công DDoS.
  • Secure Storage: Lưu trữ thông tin nhạy cảm (token, khóa API) một cách an toàn trên thiết bị.

Bảo Mật Trong Flutter Backend

Lựa Chọn Backend Phù Hợp

Việc lựa chọn backend phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Quy mô dự án: Ứng dụng nhỏ có thể dùng BaaS, ứng dụng lớn cần backend tùy chỉnh hoặc microservices.
  • Ngân sách: BaaS có thể đắt đỏ khi mở rộng, backend tùy chỉnh cần chi phí vận hành.
  • Kinh nghiệm đội ngũ: Chọn stack công nghệ mà đội ngũ của bạn quen thuộc.
  • Yêu cầu cụ thể: Cần tính năng real-time mạnh mẽ? Cần xử lý dữ liệu phức tạp?
  • Thời gian phát triển: BaaS giúp phát triển nhanh hơn.

Kết Luận

Xây dựng backend cho ứng dụng Flutter là một quá trình quan trọng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về kiến trúc, công nghệ và bảo mật. Dù bạn chọn backend tùy chỉnh, BaaS hay kết hợp các phương pháp, việc hiểu rõ các thành phần và luồng dữ liệu sẽ giúp bạn xây dựng một ứng dụng Flutter mạnh mẽ, an toàn và có khả năng mở rộng.

Hãy luôn cập nhật các biện pháp bảo mật tốt nhất và liên tục tối ưu hóa hiệu suất backend để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.


FastAPI - Framework Python Hiện Đại Cho API Development

· 3 min read

FastAPI Features

FastAPI là một framework web hiện đại, nhanh (high-performance) cho việc xây dựng API với Python 3.7+. Nó được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn Python type hints và cung cấp một cách tiếp cận hiện đại để phát triển API.

Tại Sao Chọn FastAPI?

1. Hiệu Suất Cao

FastAPI là một trong những framework Python nhanh nhất hiện nay:

  • Dựa trên Starlette và Pydantic
  • Hỗ trợ async/await
  • Hiệu suất tương đương với NodeJS và Go

2. Type Safety

FastAPI tận dụng Python type hints để:

  • Tự động validate dữ liệu
  • Tạo tài liệu API tự động
  • Phát hiện lỗi trong quá trình phát triển

3. Tài Liệu Tự Động

FastAPI tự động tạo tài liệu API:

  • Swagger UI (/docs)
  • ReDoc (/redoc)
  • OpenAPI specification

Cài Đặt và Bắt Đầu

1. Cài Đặt

pip install fastapi uvicorn

2. Tạo Ứng Dụng Đầu Tiên

from fastapi import FastAPI

app = FastAPI()

@app.get("/")
async def root():
return {"message": "Hello World"}

3. Chạy Server

uvicorn main:app --reload

Các Tính Năng Chính

1. Path Parameters

@app.get("/items/{item_id}")
async def read_item(item_id: int):
return {"item_id": item_id}

2. Query Parameters

@app.get("/items/")
async def read_items(skip: int = 0, limit: int = 10):
return {"skip": skip, "limit": limit}

3. Request Body

from pydantic import BaseModel

class Item(BaseModel):
name: str
price: float
is_offer: bool = None

@app.post("/items/")
async def create_item(item: Item):
return item

4. Form Data

from fastapi import Form

@app.post("/login/")
async def login(username: str = Form(...), password: str = Form(...)):
return {"username": username}

Dependency Injection

FastAPI có hệ thống dependency injection mạnh mẽ:

from fastapi import Depends

async def common_parameters(q: str = None, skip: int = 0, limit: int = 100):
return {"q": q, "skip": skip, "limit": limit}

@app.get("/items/")
async def read_items(commons: dict = Depends(common_parameters)):
return commons

Bảo Mật

1. OAuth2 với JWT

from fastapi.security import OAuth2PasswordBearer

oauth2_scheme = OAuth2PasswordBearer(tokenUrl="token")

@app.get("/users/me")
async def read_users_me(token: str = Depends(oauth2_scheme)):
return {"token": token}

2. CORS

from fastapi.middleware.cors import CORSMiddleware

app.add_middleware(
CORSMiddleware,
allow_origins=["*"],
allow_credentials=True,
allow_methods=["*"],
allow_headers=["*"],
)

Testing

FastAPI hỗ trợ testing dễ dàng:

from fastapi.testclient import TestClient

client = TestClient(app)

def test_read_main():
response = client.get("/")
assert response.status_code == 200
assert response.json() == {"message": "Hello World"}

Deployment

1. Uvicorn

uvicorn main:app --host 0.0.0.0 --port 8000

2. Docker

FROM python:3.9
WORKDIR /code
COPY ./requirements.txt /code/requirements.txt
RUN pip install --no-cache-dir --upgrade -r /code/requirements.txt
COPY ./app /code/app
CMD ["uvicorn", "app.main:app", "--host", "0.0.0.0", "--port", "8000"]

Kết Luận

FastAPI là một framework hiện đại, mạnh mẽ và dễ sử dụng cho việc phát triển API với Python. Với hiệu suất cao, type safety và tài liệu tự động, FastAPI là lựa chọn tuyệt vời cho các dự án API hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm một framework Python hiện đại để xây dựng API, FastAPI chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Hướng Dẫn Thực Tập SportSpot API Platform

· 10 min read

1. 📋 Thông Tin Dự Án End User

Tên dự án: SportSpot - Nền tảng đặt sân thể thao
Công nghệ: Node.js, Express, MongoDB, React, Flutter
Môi trường: Development & Production Ready
Database: MongoDB với Mongoose ODM
Website: SportSpot


🎯 Mục Tiêu Thực Tập

1. Kiến Thức Cần Nắm Vững

  • Backend API Development với Node.js/Express
  • Database Design và quản lý MongoDB
  • Authentication & Authorization với Session
  • RESTful API design patterns
  • Error Handling và logging
  • API Documentation và testing

2. Kỹ Năng Phát Triển

  • Thiết kế database schema phù hợp
  • Xây dựng API endpoints hiệu quả
  • Implement authentication flow
  • Testing API với Postman/curl
  • Debug và troubleshoot issues
  • Code documentation và best practices

🏗️ Kiến Trúc Hệ Thống

Backend Structure

server/
├── index.ts # Entry point
├── routes.ts # API routes definition
├── mongoStorage.ts # Database operations
├── db.ts # MongoDB schema definitions
└── middleware/ # Authentication & validation

Database Schema

Users (người dùng)
├── Authentication info
├── Profile details
└── Verification status

SportCategories (danh mục thể thao)
├── Name, description
└── Icon & display info

Facilities (cơ sở thể thao)
├── Basic info (name, address, images)
├── Pricing & capacity
└── Operating hours

SportFields (sân cụ thể)
├── Field details (type, surface, size)
├── Status & availability
└── Linked to facility

PriceTables (bảng giá)
├── Time-based pricing
├── Customer type pricing
└── Weekend/weekday rates

Bookings (đặt sân)
├── Customer information
├── Selected time slots
├── Payment & pricing details
└── Status tracking

🛠️ Các API Endpoints Chính

1. Authentication APIs

POST /api/auth/register    # Đăng ký tài khoản
POST /api/auth/login # Đăng nhập
POST /api/auth/logout # Đăng xuất
GET /api/auth/me # Lấy thông tin user hiện tại

2. Facilities & Categories APIs

GET /api/categories        # Lấy danh mục thể thao
GET /api/facilities # Lấy danh sách cơ sở thể thao
GET /api/facilities/:id # Chi tiết cơ sở thể thao
GET /api/facilities/:id/pricing # Lấy bảng giá theo thời gian

3. Booking APIs

POST /api/bookings/enhanced          # Tạo booking mới (format Flutter)
GET /api/bookings/recent # Lấy lịch sử booking
GET /api/facilities/:id/bookings # Booking theo cơ sở thể thao
GET /api/fields/:id/booked-slots # Lấy slot đã đặt theo sân

4. Admin APIs

GET  /api/bookings/:id     # Chi tiết booking
PUT /api/bookings/:id # Cập nhật booking
DELETE /api/bookings/:id # Hủy booking

💻 Hướng Dẫn Development

1. Setup Môi Trường

# Clone project
git clone [repository-url]
cd sportspot

# Install dependencies
npm install

# Setup environment variables
cp .env.example .env
# Cấu hình DATABASE_URL, SESSION_SECRET, etc.

# Start development server
npm run dev

2. Database Development

// Tạo schema mới trong db.ts
const newSchema = new mongoose.Schema({
field1: { type: String, required: true },
field2: { type: Number, default: 0 },
timestamps: true
});

// Export model
export const NewModel = mongoose.model('NewModel', newSchema);

3. API Development Pattern

// 1. Định nghĩa route trong routes.ts
app.get("/api/endpoint", async (req, res) => {
try {
// Validation
const { param } = req.params;
const { query } = req.query;

// Business logic
const result = await storage.methodName(param, query);

// Response
res.json(result);
} catch (error) {
console.error("Error:", error);
res.status(500).json({ message: "Internal server error" });
}
});

// 2. Implement logic trong mongoStorage.ts
async methodName(param: string, query?: string): Promise<ResultType> {
try {
const data = await Model.find({ conditions });
return data.map(item => ({
// Transform data
}));
} catch (error) {
console.error("Database error:", error);
throw error;
}
}

🧪 Testing Guidelines

1. API Testing với Postman

// Test Enhanced Booking API
POST http://localhost:5000/api/bookings/enhanced
{
"facilityId": "6821c96b3946d6bda8bd87e8",
"selectedSlots": [
{
"fieldId": "682bb2af35339cbc051f6f5",
"timeRange": "06:30-07:30",
"price": 350000
}
],
"bookingDate": "2025-05-27",
"totalPrice": 350000,
"customerName": "Test User",
"customerEmail": "test@example.com",
"customerPhone": "0123456789"
}

2. Testing với cURL

# Login
curl -X POST http://localhost:5000/api/auth/login \
-H "Content-Type: application/json" \
-c cookies.txt \
-d '{"username": "tamtest", "password": "123456"}'

# Test API với session
curl -X GET http://localhost:5000/api/bookings/recent \
-H "Content-Type: application/json" \
-b cookies.txt

📊 Database Operations

1. CRUD Operations

// Create
const newItem = new Model(data);
await newItem.save();

// Read
const items = await Model.find(query)
.populate('relatedField')
.sort({ createdAt: -1 });

// Update
await Model.findByIdAndUpdate(id, updateData, { new: true });

// Delete
await Model.findByIdAndDelete(id);

2. Advanced Queries

// Date range query
const bookings = await Booking.find({
bookingDate: {
$gte: startDate,
$lt: endDate
}
});

// Text search
const facilities = await Facility.find({
$or: [
{ name: { $regex: searchTerm, $options: 'i' }},
{ address: { $regex: searchTerm, $options: 'i' }}
]
});

// Aggregation
const stats = await Booking.aggregate([
{ $match: { status: 'confirmed' }},
{ $group: { _id: '$facilityId', total: { $sum: '$totalPrice' }}}
]);

🔐 Authentication Flow

1. Session-based Authentication

// Login endpoint
app.post("/api/auth/login", async (req, res) => {
const { username, password } = req.body;

// Verify credentials
const user = await storage.getUserByUsername(username);
const isValid = await bcrypt.compare(password, user.password);

if (isValid) {
// Set session
req.session.user = { id: user._id, username: user.username };
res.json(userInfo);
} else {
res.status(401).json({ message: "Invalid credentials" });
}
});

// Protected route middleware
const requireAuth = (req, res, next) => {
if (!req.session.user) {
return res.status(401).json({ message: "Not authenticated" });
}
next();
};

📱 Flutter Integration

1. Enhanced Booking Format

{
"facilityId": "facility_id",
"selectedSlots": [
{
"fieldId": "field_id", // ID sân cụ thể
"timeRange": "06:30-07:30", // Khung giờ
"price": 350000 // Giá slot này
}
],
"bookingDate": "2025-05-27",
"totalPrice": 350000,
"totalDuration": 60, // Phút
"customerName": "Tên khách hàng",
"customerEmail": "email@example.com",
"customerPhone": "0123456789",
"customerType": "Khách vãng lai"
}

2. Response Format

{
"id": "booking_id",
"userId": "user_id",
"facilityId": "facility_id",
"selectedSlots": [
{
"fieldId": "field_id",
"timeRange": "06:30-07:30",
"price": 350000
}
],
"status": "pending",
"totalPrice": 350000,
"customerInfo": "...",
"createdAt": "2025-05-27T...",
"facility": {
"name": "Tên cơ sở",
"address": "Địa chỉ"
}
}

⚠️ Error Handling Best Practices

1. Error Response Format

// Standard error response
{
"message": "Human readable error message",
"code": "ERROR_CODE",
"details": "Additional error details"
}

// Validation error response
{
"message": "Validation failed",
"errors": [
{
"field": "fieldName",
"message": "Field specific error"
}
]
}

2. Error Handling Pattern

try {
// Business logic
const result = await operationThatMightFail();
res.json(result);
} catch (error) {
// Log error for debugging
console.error("Operation failed:", error);

// Return appropriate error response
if (error.name === 'ValidationError') {
res.status(400).json({ message: "Invalid input data" });
} else if (error.name === 'CastError') {
res.status(400).json({ message: "Invalid ID format" });
} else {
res.status(500).json({ message: "Internal server error" });
}
}

📈 Performance Optimization

1. Database Indexing

// Tạo index cho truy vấn thường xuyên
facilitySchema.index({ name: 'text', address: 'text' });
bookingSchema.index({ facilityId: 1, bookingDate: 1 });
userSchema.index({ username: 1 }, { unique: true });

2. Query Optimization

// Sử dụng lean() cho read-only queries
const facilities = await Facility.find(query).lean();

// Limit fields với select()
const users = await User.find().select('name email phone');

// Pagination
const page = parseInt(req.query.page) || 1;
const limit = parseInt(req.query.limit) || 10;
const skip = (page - 1) * limit;

const results = await Model.find(query)
.skip(skip)
.limit(limit);

📝 Documentation Standards

1. API Documentation Format

/**
* GET /api/facilities/:id/bookings
*
* Lấy danh sách booking của một cơ sở thể thao
*
* @param {string} id - ID của cơ sở thể thao
* @query {string} date - Ngày cần lọc (YYYY-MM-DD) - optional
*
* @returns {Array} Danh sách booking
* @example
* // Request
* GET /api/facilities/123/bookings?date=2025-05-27
*
* // Response
* [
* {
* "id": "booking_id",
* "customerName": "Tên khách",
* "selectedSlots": [...],
* "totalPrice": 350000
* }
* ]
*/

2. Code Comments

// Xử lý logic đặt sân với multiple time slots
const processBookingSlots = (selectedSlots) => {
// Validate từng slot
selectedSlots.forEach(slot => {
if (!slot.fieldId || !slot.timeRange) {
throw new Error('Missing required slot data');
}
});

// Tính tổng thời gian và giá
const totalDuration = calculateTotalDuration(selectedSlots);
const totalPrice = selectedSlots.reduce((sum, slot) => sum + slot.price, 0);

return { totalDuration, totalPrice };
};

🎯 Assignments cho Thực Tập Sinh

Week 1: Setup & Understanding

  • Setup development environment
  • Understand project structure
  • Run và test existing APIs
  • Study database schema
  • Create first simple API endpoint

Week 2: CRUD Operations

  • Implement facility management APIs
  • Add field validation
  • Create search functionality
  • Practice error handling
  • Write API documentation

Week 3: Advanced Features

  • Implement booking system
  • Add authentication middleware
  • Create reporting APIs
  • Optimize database queries
  • Add logging system

Week 4: Integration & Testing

  • Test with Flutter app
  • Fix integration issues
  • Performance optimization
  • Deploy to staging
  • Final documentation

📚 Tài Liệu Tham Khảo

1. Technologies

2. Best Practices

3. Testing Tools


🔧 Troubleshooting Common Issues

1. Database Connection Issues

// Check MongoDB connection
if (mongoose.connection.readyState !== 1) {
console.error('MongoDB not connected');
// Implement reconnection logic
}

2. Session Problems

// Debug session issues
app.use((req, res, next) => {
console.log('Session:', req.session);
console.log('User:', req.session?.user);
next();
});

3. CORS Issues

// Enable CORS for development
app.use(cors({
origin: 'http://localhost:3000',
credentials: true
}));

🎖️ Đánh Giá & Tiến Độ

Tiêu Chí Đánh Giá

  1. Code Quality (30%)

    • Clean, readable code
    • Proper error handling
    • Following best practices
  2. API Functionality (25%)

    • Correct implementation
    • Proper HTTP status codes
    • Data validation
  3. Database Design (20%)

    • Efficient queries
    • Proper relationships
    • Data integrity
  4. Documentation (15%)

    • API documentation
    • Code comments
    • User guides
  5. Problem Solving (10%)

    • Debugging skills
    • Independent learning
    • Creative solutions

Milestone Checkpoints

  • Week 1: Environment setup + Basic understanding
  • Week 2: First working API endpoints
  • Week 3: Complete booking system
  • Week 4: Integration testing + Deployment

Liên hệ hỗ trợ:

Happy Coding! 🚀

2. 📋 Thông Tin Dự Án Admin

Thông tin admin: thanhdt9279@gmail.com / 123456

📊 Tổng thể nhân sự bao gồm:

  1. Team DB và Backend:

    • 1 Database (DB)
    • 1 API
      Do Thành và Vũ phụ trách backend (DB + API)
  2. 🖥️ Giao diện và chức năng Web Admin:
    Trang tổng quan (Dashboard + trạng thái sân)

    • 1 UI Web: Đã có
    • 1 FE Web: Do Chiến đảm nhiệm
  3. 📱 Giao diện và chức năng App Admin:

    • 1 UI App: Đạt
    • 1 FE App: Chưa

Xử Lý File và API Tài Chính trong Python

· 3 min read
admin

Làm việc với dữ liệu là kỹ năng quan trọng khi lập trình bot trading hoặc các ứng dụng tài chính. Bạn cần biết cách đọc/ghi file, xử lý ngoại lệ và lấy dữ liệu từ API tài chính. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước, kèm ví dụ thực tế và bài tập tự luyện.

Tổng quan xử lý file &amp; API tài chính


1. Đọc/Ghi File trong Python

Đọc/ghi file trong Python

a. Đọc file văn bản

with open('data.txt', 'r', encoding='utf-8') as f:
content = f.read()
print(content)

b. Ghi file văn bản

with open('output.txt', 'w', encoding='utf-8') as f:
f.write("Hello, Python!\nDữ liệu tài chính...")

c. Đọc file CSV (dữ liệu tài chính thường ở dạng này)

import csv

with open('prices.csv', 'r', encoding='utf-8') as f:
reader = csv.reader(f)
for row in reader:
print(row)

2. Xử lý ngoại lệ (try-except)

Xử lý ngoại lệ trong Python

Khi làm việc với file hoặc API, rất dễ gặp lỗi (file không tồn tại, mất kết nối...). Hãy luôn dùng try-except để chương trình không bị dừng đột ngột.

try:
with open('data.txt', 'r') as f:
content = f.read()
except FileNotFoundError:
print("Không tìm thấy file!")
except Exception as e:
print("Lỗi khác:", e)

3. Giới thiệu về API tài chính

Lấy dữ liệu từ API tài chính

  • API tài chính là dịch vụ cho phép bạn lấy dữ liệu giá, tin tức, chỉ số... từ các nguồn như Yahoo Finance, Alpha Vantage, Finnhub, Binance, v.v.
  • Dữ liệu thường trả về dạng JSON hoặc CSV.
  • Bạn sẽ dùng thư viện requests để gửi HTTP request và nhận dữ liệu.

4. Bài tập thực hành: Lấy dữ liệu từ API tài chính

a. Lấy giá cổ phiếu từ API miễn phí (ví dụ: Finnhub)

import requests

symbol = "AAPL"
api_key = "YOUR_API_KEY" # Đăng ký miễn phí tại https://finnhub.io/
url = f"https://finnhub.io/api/v1/quote?symbol={symbol}&token={api_key}"

try:
response = requests.get(url)
data = response.json()
print(f"Giá hiện tại của {symbol}: {data['c']}")
except Exception as e:
print("Lỗi khi lấy dữ liệu:", e)

b. Ghi dữ liệu ra file

with open('aapl_price.txt', 'w') as f:
f.write(str(data))

5. Gợi ý bài tập tự luyện

  1. Viết chương trình đọc file CSV chứa dữ liệu giá và tính giá trung bình.
  2. Viết chương trình lấy giá Bitcoin từ API Binance và lưu ra file.
  3. Thử cố tình nhập sai tên file để xem chương trình xử lý ngoại lệ ra sao.

6. Kết luận

Biết cách làm việc với file và API là nền tảng để phát triển các ứng dụng tài chính, bot trading, dashboard... Hãy luyện tập nhiều để thành thạo các thao tác này!


Tài liệu tham khảo

  1. Python File Handling
  2. Python requests library
  3. Finnhub API
  4. Binance API

CCXT - Thư viện giao dịch tiền mã hóa đa nền tảng

· 11 min read
admin

Bạn muốn xây dựng ứng dụng giao dịch tiền mã hóa mà không phải đau đầu tích hợp từng API riêng lẻ từ hàng trăm sàn khác nhau? Hãy làm quen với CCXT — thư viện mã nguồn mở cực mạnh mẽ, cho phép bạn kết nối và giao dịch với hơn 100 sàn tiền mã hóa chỉ qua một giao diện API duy nhất. Dù bạn dùng JavaScript, Python, PHP, C#, TypeScript hay Go, CCXT đều hỗ trợ đầy đủ và sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

CCXT - Thư viện giao dịch tiền mã hóa

CCXT là gì?

CCXT là một thư viện lập trình giúp bạn kết nối và giao dịch với các sàn giao dịch tiền mã hóa trên toàn thế giới. Thay vì phải học và tích hợp từng API riêng lẻ của từng sàn, CCXT cung cấp một giao diện thống nhất, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc phát triển các ứng dụng giao dịch, bot trading, hoặc các công cụ phân tích thị trường.

Tính năng nổi bật

1. Hỗ trợ đa sàn giao dịch

CCXT hỗ trợ hơn 100 sàn giao dịch tiền mã hóa, bao gồm các sàn phổ biến như Binance, Bitfinex, Kraken, và nhiều sàn khác. Mỗi sàn đều được tích hợp đầy đủ các tính năng giao dịch cơ bản và nâng cao.

Các sàn giao dịch được hỗ trợ

2. API thống nhất

Thư viện cung cấp một API thống nhất cho cả dữ liệu công khai (như giá, khối lượng giao dịch) và dữ liệu riêng tư (như số dư tài khoản, đặt lệnh), giúp bạn dễ dàng tích hợp và sử dụng.

API thống nhất cho mọi sàn

3. Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình

Bạn có thể sử dụng CCXT với các ngôn ngữ như JavaScript, Python, PHP, C#, TypeScript và Go, phù hợp với nhiều nền tảng và nhu cầu phát triển khác nhau.

Các ngôn ngữ lập trình được hỗ trợ

4. Dễ dàng mở rộng và tùy chỉnh

CCXT cho phép bạn dễ dàng mở rộng và tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của dự án, bao gồm việc thêm các sàn giao dịch mới hoặc tùy chỉnh các phương thức giao dịch.

Tính năng nổi bật của CCXT

Kiến trúc và Quy trình làm việc

Kiến trúc CCXT

CCXT được thiết kế với kiến trúc module hóa, cho phép dễ dàng mở rộng và bảo trì. Mỗi sàn giao dịch được triển khai như một module riêng biệt, tuân theo các giao diện chuẩn của CCXT.

Kiến trúc CCXT

Quy trình làm việc

1. Cài đặt thư viện CCXT

# Cài đặt qua pip (Python)
pip install ccxt

# Cài đặt qua npm (JavaScript)
npm install ccxt

2. Khởi tạo đối tượng sàn giao dịch

# Python
import ccxt

# Khởi tạo sàn Binance
binance = ccxt.binance({
'apiKey': 'YOUR_API_KEY',
'secret': 'YOUR_SECRET_KEY',
'enableRateLimit': True, # Tự động xử lý rate limit
'options': {
'defaultType': 'spot', # Loại giao dịch mặc định
'adjustForTimeDifference': True # Tự động điều chỉnh thời gian
}
})

# Khởi tạo nhiều sàn cùng lúc
exchanges = {
'binance': ccxt.binance(),
'kraken': ccxt.kraken(),
'bitfinex': ccxt.bitfinex()
}

3. Sử dụng các phương thức API để tương tác với sàn

3.1. Lấy thông tin thị trường
# Lấy danh sách các cặp giao dịch
markets = binance.load_markets()
print(f"Số lượng cặp giao dịch: {len(markets)}")

# Lấy giá hiện tại
ticker = binance.fetch_ticker('BTC/USDT')
print(f"Giá BTC/USDT: {ticker['last']}")

# Lấy order book
orderbook = binance.fetch_order_book('BTC/USDT', limit=5)
print("Bids (Lệnh mua):")
for bid in orderbook['bids']:
print(f"Giá: {bid[0]}, Số lượng: {bid[1]}")

# Lấy lịch sử giao dịch
trades = binance.fetch_trades('BTC/USDT', limit=5)
for trade in trades:
print(f"Thời gian: {trade['datetime']}")
print(f"Giá: {trade['price']}")
print(f"Số lượng: {trade['amount']}")
print(f"Loại: {'Mua' if trade['side'] == 'buy' else 'Bán'}")
3.2. Quản lý tài khoản
# Lấy thông tin tài khoản
balance = binance.fetch_balance()
print("Số dư tài khoản:")
for currency, amount in balance['total'].items():
if amount > 0:
print(f"{currency}: {amount}")

# Lấy lịch sử giao dịch
orders = binance.fetch_orders('BTC/USDT', limit=5)
for order in orders:
print(f"ID: {order['id']}")
print(f"Loại: {order['type']}")
print(f"Trạng thái: {order['status']}")
print(f"Giá: {order['price']}")
print(f"Số lượng: {order['amount']}")
3.3. Thực hiện giao dịch
# Đặt lệnh thị trường
market_order = binance.create_market_buy_order(
symbol='BTC/USDT',
amount=0.001 # Số lượng BTC
)

# Đặt lệnh giới hạn
limit_order = binance.create_limit_buy_order(
symbol='BTC/USDT',
amount=0.001, # Số lượng BTC
price=30000 # Giá mua
)

# Hủy lệnh
cancel_order = binance.cancel_order(
order_id='ORDER_ID',
symbol='BTC/USDT'
)

4. Xử lý dữ liệu và thực hiện giao dịch

4.1. Xử lý dữ liệu thị trường
import pandas as pd
import numpy as np

# Lấy dữ liệu kline/candlestick
ohlcv = binance.fetch_ohlcv('BTC/USDT', '1h', limit=100)

# Chuyển đổi thành DataFrame
df = pd.DataFrame(ohlcv, columns=['timestamp', 'open', 'high', 'low', 'close', 'volume'])
df['timestamp'] = pd.to_datetime(df['timestamp'], unit='ms')

# Tính toán các chỉ báo kỹ thuật
df['SMA20'] = df['close'].rolling(window=20).mean()
df['SMA50'] = df['close'].rolling(window=50).mean()
df['RSI'] = calculate_rsi(df['close']) # Hàm tính RSI

# Phân tích xu hướng
df['trend'] = np.where(df['SMA20'] > df['SMA50'], 'uptrend', 'downtrend')
4.2. Xây dựng chiến lược giao dịch
def trading_strategy(exchange, symbol):
while True:
try:
# Lấy dữ liệu thị trường
ticker = exchange.fetch_ticker(symbol)
current_price = ticker['last']

# Lấy dữ liệu kline
ohlcv = exchange.fetch_ohlcv(symbol, '1h', limit=100)
df = pd.DataFrame(ohlcv, columns=['timestamp', 'open', 'high', 'low', 'close', 'volume'])

# Tính toán chỉ báo
df['SMA20'] = df['close'].rolling(window=20).mean()
df['SMA50'] = df['close'].rolling(window=50).mean()

# Logic giao dịch
if df['SMA20'].iloc[-1] > df['SMA50'].iloc[-1]:
# Tín hiệu mua
order = exchange.create_market_buy_order(symbol, 0.001)
print(f"Đã mua: {order}")
elif df['SMA20'].iloc[-1] < df['SMA50'].iloc[-1]:
# Tín hiệu bán
order = exchange.create_market_sell_order(symbol, 0.001)
print(f"Đã bán: {order}")

# Đợi 1 phút
time.sleep(60)

except Exception as e:
print(f"Lỗi: {e}")
time.sleep(60)
4.3. Xử lý lỗi và rate limits
try:
# Thực hiện request
ticker = binance.fetch_ticker('BTC/USDT')
except ccxt.NetworkError as e:
print(f"Lỗi kết nối: {e}")
except ccxt.ExchangeError as e:
print(f"Lỗi sàn giao dịch: {e}")
except ccxt.AuthenticationError as e:
print(f"Lỗi xác thực: {e}")
except Exception as e:
print(f"Lỗi không xác định: {e}")

# Xử lý rate limits
binance.enableRateLimit = True # Tự động xử lý rate limits
binance.rateLimit = 1000 # Thời gian chờ giữa các request (ms)

Quy trình làm việc với CCXT

Hiệu suất và So sánh

CCXT được tối ưu hóa để đạt hiệu suất cao trong việc giao tiếp với các sàn giao dịch. So với việc tích hợp từng API riêng lẻ, CCXT giúp giảm đáng kể thời gian phát triển và bảo trì.

So sánh hiệu suất

Cộng đồng và Tài liệu

Cộng đồng

CCXT có một cộng đồng phát triển lớn và tích cực, với nhiều đóng góp từ các nhà phát triển trên toàn thế giới. Bạn có thể tìm thấy hỗ trợ qua:

  • GitHub Issues và Pull Requests
  • Stack Overflow
  • Discord Community
  • Các diễn đàn khác

Cộng đồng CCXT

Tài liệu

CCXT cung cấp tài liệu chi tiết và đầy đủ, bao gồm:

  • API Documentation
  • Code Examples
  • Hướng dẫn sử dụng
  • FAQ

Tài liệu CCXT

Ví dụ sử dụng

Python

import ccxt

# Khởi tạo sàn giao dịch
exchange = ccxt.binance({
'apiKey': 'YOUR_API_KEY',
'secret': 'YOUR_SECRET_KEY'
})

# Lấy giá hiện tại
ticker = exchange.fetch_ticker('BTC/USDT')
print(f"Giá BTC/USDT: {ticker['last']}")

# Đặt lệnh mua
order = exchange.create_market_buy_order('BTC/USDT', 0.001)
print(f"Đã đặt lệnh: {order}")

JavaScript

const ccxt = require('ccxt');

// Khởi tạo sàn giao dịch
const exchange = new ccxt.binance({
'apiKey': 'YOUR_API_KEY',
'secret': 'YOUR_SECRET_KEY'
});

// Lấy giá hiện tại
async function getPrice() {
const ticker = await exchange.fetchTicker('BTC/USDT');
console.log(`Giá BTC/USDT: ${ticker.last}`);
}

// Đặt lệnh mua
async function placeOrder() {
const order = await exchange.createMarketBuyOrder('BTC/USDT', 0.001);
console.log(`Đã đặt lệnh: ${order}`);
}

Các công nghệ thường dùng để lập trình bot

1. Python

Python là ngôn ngữ phổ biến nhất để phát triển bot giao dịch nhờ:

  • Thư viện phong phú cho phân tích dữ liệu (pandas, numpy)
  • Dễ học và dễ đọc
  • Hiệu suất tốt cho các tác vụ xử lý dữ liệu
  • Cộng đồng lớn và nhiều tài liệu
# Ví dụ bot giao dịch với Python
import ccxt
import pandas as pd
import numpy as np
from datetime import datetime

class TradingBot:
def __init__(self, exchange_id, api_key, secret):
self.exchange = getattr(ccxt, exchange_id)({
'apiKey': api_key,
'secret': secret
})

def analyze_market(self, symbol):
# Lấy dữ liệu thị trường
ohlcv = self.exchange.fetch_ohlcv(symbol, '1h', limit=100)
df = pd.DataFrame(ohlcv, columns=['timestamp', 'open', 'high', 'low', 'close', 'volume'])

# Tính toán chỉ báo
df['SMA20'] = df['close'].rolling(window=20).mean()
df['RSI'] = self.calculate_rsi(df['close'])

return df

def execute_trade(self, symbol, side, amount):
try:
if side == 'buy':
order = self.exchange.create_market_buy_order(symbol, amount)
else:
order = self.exchange.create_market_sell_order(symbol, amount)
return order
except Exception as e:
print(f"Lỗi khi thực hiện giao dịch: {e}")
return None

2. Node.js

Node.js được ưa chuộng cho các bot giao dịch realtime nhờ:

  • Xử lý bất đồng bộ hiệu quả
  • Hiệu suất cao cho các ứng dụng I/O
  • Dễ dàng tích hợp với các dịch vụ web
  • Hỗ trợ WebSocket tốt
// Ví dụ bot giao dịch với Node.js
const ccxt = require('ccxt');
const WebSocket = require('ws');

class TradingBot {
constructor(exchangeId, apiKey, secret) {
this.exchange = new ccxt[exchangeId]({
apiKey: apiKey,
secret: secret
});
this.ws = null;
}

async connectWebSocket(symbol) {
// Kết nối WebSocket để lấy dữ liệu realtime
this.ws = new WebSocket(this.exchange.urls.ws);

this.ws.on('open', () => {
console.log('Đã kết nối WebSocket');
this.ws.send(JSON.stringify({
method: 'SUBSCRIBE',
params: [`${symbol.toLowerCase()}@ticker`],
id: 1
}));
});

this.ws.on('message', async (data) => {
const ticker = JSON.parse(data);
await this.processTicker(ticker);
});
}

async processTicker(ticker) {
// Xử lý dữ liệu và đưa ra quyết định giao dịch
if (this.shouldBuy(ticker)) {
await this.executeTrade('buy', 0.001);
} else if (this.shouldSell(ticker)) {
await this.executeTrade('sell', 0.001);
}
}
}

3. REST API

REST API là nền tảng cơ bản cho mọi bot giao dịch:

  • Giao tiếp với sàn giao dịch
  • Lấy dữ liệu thị trường
  • Thực hiện giao dịch
  • Quản lý tài khoản
# Ví dụ sử dụng REST API với Python
import requests
import hmac
import hashlib
import time

class ExchangeAPI:
def __init__(self, api_key, secret_key, base_url):
self.api_key = api_key
self.secret_key = secret_key
self.base_url = base_url

def _generate_signature(self, params):
# Tạo chữ ký cho request
query_string = '&'.join([f"{k}={v}" for k, v in params.items()])
signature = hmac.new(
self.secret_key.encode('utf-8'),
query_string.encode('utf-8'),
hashlib.sha256
).hexdigest()
return signature

def get_ticker(self, symbol):
# Lấy giá hiện tại
endpoint = f"/api/v3/ticker/price"
params = {'symbol': symbol}
response = requests.get(f"{self.base_url}{endpoint}", params=params)
return response.json()

def create_order(self, symbol, side, type, quantity, price=None):
# Tạo lệnh giao dịch
endpoint = "/api/v3/order"
params = {
'symbol': symbol,
'side': side,
'type': type,
'quantity': quantity,
'timestamp': int(time.time() * 1000)
}
if price:
params['price'] = price

params['signature'] = self._generate_signature(params)
headers = {'X-MBX-APIKEY': self.api_key}

response = requests.post(
f"{self.base_url}{endpoint}",
params=params,
headers=headers
)
return response.json()

So sánh các công nghệ

Tính năngPythonNode.jsREST API
Xử lý dữ liệu⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐
Hiệu suất realtime⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐
Dễ học⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐
Tài liệu⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐
Cộng đồng⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐⭐

Lựa chọn công nghệ phù hợp

  1. Python phù hợp khi:

    • Cần phân tích dữ liệu phức tạp
    • Xây dựng chiến lược giao dịch phức tạp
    • Cần tích hợp với các thư viện machine learning
  2. Node.js phù hợp khi:

    • Cần xử lý dữ liệu realtime
    • Xây dựng bot giao dịch tốc độ cao
    • Cần tích hợp với các dịch vụ web
  3. REST API phù hợp khi:

    • Cần giao tiếp trực tiếp với sàn giao dịch
    • Xây dựng bot đơn giản
    • Cần tùy chỉnh cao về giao thức giao tiếp

Kết luận

CCXT là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt cho việc phát triển các ứng dụng giao dịch tiền mã hóa. Với giao diện API thống nhất, hỗ trợ đa nền tảng và cộng đồng phát triển lớn, CCXT giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tích hợp các sàn giao dịch khác nhau.

Lợi ích chính

  1. Tiết kiệm thời gian phát triển
  2. Giảm chi phí bảo trì
  3. Tăng tính linh hoạt trong việc chuyển đổi giữa các sàn
  4. Hỗ trợ đa nền tảng
  5. Cộng đồng phát triển lớn và tích cực

Tài liệu tham khảo

Kết nối Python với API Binance để lấy dữ liệu realtime

· 4 min read
admin

Binance là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất thế giới, cung cấp API mạnh mẽ cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng giao dịch tự động. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách kết nối Python với API Binance để lấy dữ liệu realtime và thực hiện các giao dịch.

Kết nối Python với API Binance

1. Cài đặt thư viện cần thiết

Đầu tiên, chúng ta cần cài đặt thư viện python-binance:

pip install python-binance

2. Tạo API Key và Secret Key

  1. Đăng nhập vào tài khoản Binance
  2. Vào phần API Management
  3. Tạo API Key mới
  4. Lưu lại API Key và Secret Key

3. Kết nối với API Binance

from binance.client import Client
from binance.enums import *

# Khởi tạo client
api_key = 'YOUR_API_KEY'
api_secret = 'YOUR_API_SECRET'
client = Client(api_key, api_secret)

# Kiểm tra kết nối
print(client.get_system_status())

4. Lấy dữ liệu thị trường

4.1. Lấy giá hiện tại

# Lấy giá hiện tại của BTC/USDT
btc_price = client.get_symbol_ticker(symbol="BTCUSDT")
print(f"Giá BTC/USDT: {btc_price['price']}")

REST API - Lấy dữ liệu lịch sử

4.2. Lấy dữ liệu lịch sử

# Lấy dữ liệu kline/candlestick
klines = client.get_klines(
symbol='BTCUSDT',
interval=Client.KLINE_INTERVAL_1HOUR,
limit=100
)

# Chuyển đổi dữ liệu thành DataFrame
import pandas as pd
df = pd.DataFrame(klines, columns=[
'timestamp', 'open', 'high', 'low', 'close', 'volume',
'close_time', 'quote_asset_volume', 'number_of_trades',
'taker_buy_base_asset_volume', 'taker_buy_quote_asset_volume', 'ignore'
])

Kline/Candlestick Data

5. Sử dụng WebSocket để lấy dữ liệu realtime

from binance.websockets import BinanceSocketManager
from binance.client import Client

def process_message(msg):
print(f"Giá mới: {msg['p']}")

# Khởi tạo WebSocket
bm = BinanceSocketManager(client)
conn_key = bm.start_symbol_ticker_socket('BTCUSDT', process_message)
bm.start()

WebSocket - Dữ liệu realtime

6. Lấy thông tin Order Book

# Lấy order book
depth = client.get_order_book(symbol='BTCUSDT', limit=5)
print("Bids (Lệnh mua):")
for bid in depth['bids']:
print(f"Giá: {bid[0]}, Số lượng: {bid[1]}")
print("\nAsks (Lệnh bán):")
for ask in depth['asks']:
print(f"Giá: {ask[0]}, Số lượng: {ask[1]}")

Order Book

7. Thực hiện giao dịch

7.1. Đặt lệnh thị trường

# Đặt lệnh mua thị trường
order = client.create_order(
symbol='BTCUSDT',
side=SIDE_BUY,
type=ORDER_TYPE_MARKET,
quantity=0.001
)

7.2. Đặt lệnh giới hạn

# Đặt lệnh mua giới hạn
order = client.create_order(
symbol='BTCUSDT',
side=SIDE_BUY,
type=ORDER_TYPE_LIMIT,
timeInForce=TIME_IN_FORCE_GTC,
quantity=0.001,
price='30000'
)

Order Types

8. Quản lý tài khoản

8.1. Lấy thông tin tài khoản

# Lấy thông tin tài khoản
account = client.get_account()
for balance in account['balances']:
if float(balance['free']) > 0 or float(balance['locked']) > 0:
print(f"Asset: {balance['asset']}")
print(f"Free: {balance['free']}")
print(f"Locked: {balance['locked']}")

Account Balance

8.2. Lấy lịch sử giao dịch

# Lấy lịch sử giao dịch
trades = client.get_my_trades(symbol='BTCUSDT')
for trade in trades:
print(f"Time: {trade['time']}")
print(f"Price: {trade['price']}")
print(f"Quantity: {trade['qty']}")
print(f"Side: {trade['isBuyer']}")

Trading Volume

9. Xử lý lỗi và Rate Limits

9.1. Xử lý lỗi

from binance.exceptions import BinanceAPIException

try:
# Thực hiện request
client.get_account()
except BinanceAPIException as e:
print(f"Lỗi API: {e.status_code} - {e.message}")

Error Handling

9.2. Rate Limits

# Kiểm tra rate limits
rate_limits = client.get_exchange_info()
for limit in rate_limits['rateLimits']:
print(f"Limit Type: {limit['rateLimitType']}")
print(f"Interval: {limit['interval']}")
print(f"Limit: {limit['limit']}")

API Rate Limits

10. Ví dụ hoàn chỉnh: Bot giao dịch đơn giản

from binance.client import Client
from binance.enums import *
import time

def trading_bot():
# Khởi tạo client
client = Client(api_key, api_secret)

while True:
try:
# Lấy giá hiện tại
ticker = client.get_symbol_ticker(symbol="BTCUSDT")
current_price = float(ticker['price'])

# Lấy dữ liệu kline
klines = client.get_klines(
symbol='BTCUSDT',
interval=Client.KLINE_INTERVAL_1HOUR,
limit=100
)

# Tính toán chỉ báo (ví dụ: SMA)
closes = [float(k[4]) for k in klines]
sma20 = sum(closes[-20:]) / 20

# Logic giao dịch đơn giản
if current_price > sma20:
# Đặt lệnh mua
order = client.create_order(
symbol='BTCUSDT',
side=SIDE_BUY,
type=ORDER_TYPE_MARKET,
quantity=0.001
)
elif current_price < sma20:
# Đặt lệnh bán
order = client.create_order(
symbol='BTCUSDT',
side=SIDE_SELL,
type=ORDER_TYPE_MARKET,
quantity=0.001
)

# Đợi 1 phút
time.sleep(60)

except Exception as e:
print(f"Lỗi: {e}")
time.sleep(60)

if __name__ == "__main__":
trading_bot()

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã học cách:

  1. Cài đặt và cấu hình python-binance
  2. Lấy dữ liệu thị trường qua REST API
  3. Sử dụng WebSocket để lấy dữ liệu realtime
  4. Thực hiện các giao dịch
  5. Quản lý tài khoản
  6. Xử lý lỗi và rate limits
  7. Xây dựng bot giao dịch đơn giản

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn bảo vệ API Key và Secret Key
  • Tuân thủ rate limits của Binance
  • Test kỹ trên tài khoản testnet trước khi giao dịch thật
  • Xử lý lỗi một cách cẩn thận
  • Không nên đầu tư quá nhiều vào một chiến lược giao dịch

Tài liệu tham khảo