Skip to main content

5 posts tagged with "Web Development"

View All Tags

Đã học xong HTML/CSS/JS – Tiếp theo nên học gì để có app kiếm tiền? → Flutter!

· 4 min read

Giới thiệu

Sau khi đã nắm vững HTML, CSS và JavaScript, bạn đang tìm kiếm bước tiếp theo để phát triển sự nghiệp và tạo ra các ứng dụng có thể kiếm tiền? Flutter chính là lựa chọn hoàn hảo! Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tại sao Flutter là bước đi tiếp theo lý tưởng cho các web developer.

1. Tại sao Flutter là lựa chọn tốt?

1.1. Tận dụng kiến thức web hiện có

  • Dart (ngôn ngữ của Flutter) có cú pháp tương tự JavaScript
  • Widget system tương tự như cách bạn làm việc với HTML/CSS
  • Hot Reload giúp phát triển nhanh như khi làm web

1.2. Lợi ích của Flutter

  • Cross-platform: Một codebase cho cả iOS và Android
  • Hiệu năng cao: Ứng dụng chạy mượt như native
  • UI đẹp: Material Design và Cupertino widgets có sẵn
  • Cộng đồng lớn: Nhiều package và tài liệu hỗ trợ
  • Backend tương thích: Dễ dàng kết nối với các service bạn đã biết

2. Lộ trình chuyển từ Web sang Flutter

2.1. Tuần 1-2: Làm quen với Dart

// Ví dụ về Dart - Rất giống JavaScript
void main() {
// Biến và kiểu dữ liệu
String name = 'John';
int age = 25;

// Arrow function
int add(int a, int b) => a + b;

// Class
class User {
String name;
int age;

User(this.name, this.age);

void sayHello() {
print('Hello, I am $name');
}
}
}

2.2. Tuần 3-4: Học Flutter cơ bản

// Ví dụ về Flutter widget
class MyApp extends StatelessWidget {

Widget build(BuildContext context) {
return MaterialApp(
home: Scaffold(
appBar: AppBar(
title: Text('My First Flutter App'),
),
body: Center(
child: Text('Hello, Flutter!'),
),
),
);
}
}

2.3. Tuần 5-6: State Management

// Ví dụ về Provider
class CounterProvider extends ChangeNotifier {
int _count = 0;

int get count => _count;

void increment() {
_count++;
notifyListeners();
}
}

// Sử dụng trong widget
class CounterWidget extends StatelessWidget {

Widget build(BuildContext context) {
return Consumer<CounterProvider>(
builder: (context, counter, child) {
return Text('Count: ${counter.count}');
},
);
}
}

3. Các dự án thực hành

3.1. Dự án 1: Todo App

  • Quản lý state với Provider
  • Lưu trữ local với SQLite
  • UI/UX cơ bản

3.2. Dự án 2: Weather App

  • Gọi API với http package
  • Xử lý JSON
  • Hiển thị dữ liệu động

3.3. Dự án 3: E-commerce App

  • Tích hợp Firebase
  • Quản lý state phức tạp
  • Thanh toán và authentication

4. Cơ hội kiếm tiền với Flutter

4.1. Freelance

  • Phát triển app cho khách hàng
  • Bảo trì và nâng cấp app
  • Tư vấn và training

4.2. Tạo sản phẩm riêng

  • App utility
  • Game đơn giản
  • Ứng dụng giải trí

4.3. Mức lương và thị trường

  • Junior: $30-50k/year
  • Mid-level: $50-80k/year
  • Senior: $80-120k/year

5. Tài nguyên học tập

5.1. Khóa học miễn phí

  1. Flutter Official Documentation
  2. Flutter Codelabs
  3. Flutter YouTube Channel

5.2. Khóa học trả phí

  1. Flutter & Dart Complete Course
  2. Flutter Bootcamp

6. Lời khuyên cho người mới bắt đầu

  1. Bắt đầu với dự án nhỏ

    • Tạo app đơn giản trước
    • Tập trung vào UI/UX cơ bản
    • Thực hành state management
  2. Tham gia cộng đồng

    • Flutter Discord
    • Stack Overflow
    • GitHub Discussions
  3. Xây dựng portfolio

    • Đăng code lên GitHub
    • Viết blog về quá trình học
    • Chia sẻ dự án trên Dev.to

Kết luận

Flutter là bước đi tiếp theo hoàn hảo cho các web developer muốn mở rộng kỹ năng và tạo ra các ứng dụng di động. Với kiến thức web hiện có, bạn có thể nhanh chóng làm quen với Flutter và bắt đầu tạo ra các ứng dụng có thể kiếm tiền.

Tài liệu tham khảo

  1. Flutter Documentation
  2. Dart Documentation
  3. Flutter Widget Catalog
  4. Flutter State Management

Liên hệ

Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ:

REST API vs GraphQL: So sánh và lựa chọn

· 4 min read

Trong thời đại phát triển ứng dụng web hiện đại, việc lựa chọn kiến trúc API phù hợp là một quyết định quan trọng. REST API đã là tiêu chuẩn trong nhiều năm, nhưng GraphQL đang ngày càng phổ biến, đặc biệt khi cảnh ứng dụng client ngày càng phức tạp.

Bài viết này sẽ so sánh chi tiết giữa REST API và GraphQL, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt cốt lõi, ưu nhược điểm của từng loại và đưa ra quyết định lựa chọn kiến trúc API phù hợp cho dự án của mình.

1. REST API là gì?

REST (Representational State Transfer) là một kiến trúc API được thiết kế để sử dụng các giao thức HTTP một cách hiệu quả.

Ưu điểm của REST API:

  • Đơn giản và dễ hiểu: Dựa trên các chuẩn HTTP đã có, dễ dàng bắt đầu và xây dựng.
  • Caching: Hỗ trợ caching ở tầng HTTP, giúp cải thiện hiệu suất.
  • Phổ biến và trưởng thành: Cộng đồng lớn, nhiều công cụ và thư viện hỗ trợ.

Nhược điểm của REST API:

  • Over-fetching: Client thường nhận nhiều dữ liệu hơn cần thiết.
  • Under-fetching: Đôi khi cần nhiều request để lấy đủ dữ liệu cần thiết.
  • Phiên bản API: Có thể phức tạp khi cần thay đổi API.

REST API: Over-fetching &amp; Under-fetching

2. GraphQL là gì?

GraphQL là một ngôn ngữ truy vấn và runtime cho API, cho phép client định nghĩa chính xác dữ liệu họ cần, giúp tránh over-fetching và under-fetching.

Ưu điểm của GraphQL:

  • Fetch chính xác dữ liệu cần thiết: Client chỉ nhận về dữ liệu mà họ yêu cầu, tối ưu hóa băng thông.
  • Một endpoint duy nhất: Thường chỉ sử dụng một endpoint HTTP duy nhất để xử lý tất cả các loại truy vấn.
  • Phát triển nhanh hơn ở phía client: Client có thể điều chỉnh yêu cầu dữ liệu mà không cần thay đổi ở phía server (nếu schema cho phép).
  • Tự mô tả (Self-documenting): Schema của GraphQL mô tả rõ ràng dữ liệu có sẵn và các thao tác có thể thực hiện.

GraphQL: Fetching Exactly What You Need

Nhược điểm của GraphQL:

  • Phức tạp hơn khi bắt đầu: Yêu cầu hiểu về schema, resolvers và kiểu dữ liệu GraphQL.
  • Caching phức tạp hơn: Caching không dựa trên chuẩn HTTP mà cần được quản lý ở tầng ứng dụng hoặc sử dụng các thư viện chuyên biệt.
  • File Uploads và Error Handling: Xử lý file uploads và error handling có thể ít trực quan hơn so với REST.

3. So sánh Chi tiết

Dưới đây là bảng so sánh một số khía cạnh quan trọng giữa REST và GraphQL:

Tiêu chíREST APIGraphQL
Cấu trúcNhiều endpointMột endpoint
Dữ liệu trả vềCố định theo endpointLinh hoạt theo yêu cầu
CachingDễ dàng (HTTP)Phức tạp hơn
Error HandlingHTTP Status CodesCustom Error Types
File UploadsĐơn giảnCần xử lý đặc biệt
SchemaKhông bắt buộcBắt buộc và tự mô tả

4. Khi nào nên sử dụng REST vs GraphQL?

  • Sử dụng REST API khi:

    • Dự án đơn giản, ít tài nguyên.
    • Cần tận dụng tối đa caching tầng HTTP.
    • Đội ngũ quen thuộc với kiến trúc REST.
    • Không có yêu cầu phức tạp về việc tùy chỉnh dữ liệu từ phía client.
  • Sử dụng GraphQL khi:

    • Client cần linh hoạt trong việc yêu cầu dữ liệu (nhiều loại thiết bị, giao diện phức tạp).
    • Muốn giảm số lượng request giữa client và server.
    • Làm việc với các ứng dụng mobile hoặc frontend phức tạp.
    • Cần một hệ thống API tự mô tả rõ ràng.

Kết luận

Cả REST API và GraphQL đều có những ưu điểm riêng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, kinh nghiệm của đội ngũ phát triển và tối ưu hóa hiệu quả giao tiếp mạng.

Nhiều tổ chức cũng lựa chọn kết hợp cả hai, sử dụng GraphQL cho các giao diện người dùng phức tạp và REST cho các tích hợp server-to-server hoặc các API công khai đơn giản.

Tài Liệu Tham Khảo

Node.js - Nền Tảng JavaScript Runtime Hiện Đại

· 3 min read

Node.js Ecosystem

Node.js là một nền tảng JavaScript runtime được xây dựng trên Chrome's V8 JavaScript engine. Nó cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng server-side và networking sử dụng JavaScript, một ngôn ngữ lập trình phổ biến và dễ học.

Tại Sao Chọn Node.js?

1. Hiệu Suất Cao

Node.js sử dụng mô hình event-driven, non-blocking I/O giúp tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng:

  • Xử lý nhiều kết nối đồng thời
  • Tối ưu hóa bộ nhớ
  • Thời gian phản hồi nhanh

2. Hệ Sinh Thái Phong Phú

Node.js có một hệ sinh thái package khổng lồ thông qua npm:

  • Hơn 1.5 triệu package
  • Cộng đồng phát triển lớn
  • Tài liệu phong phú

3. Đa Nền Tảng

Node.js có thể chạy trên nhiều hệ điều hành:

  • Windows
  • macOS
  • Linux
  • Các hệ thống nhúng

Các Framework Phổ Biến

1. Express.js

Express.js là framework web phổ biến nhất cho Node.js:

const express = require('express');
const app = express();

app.get('/', (req, res) => {
res.send('Hello World!');
});

app.listen(3000, () => {
console.log('Server running on port 3000');
});

2. NestJS

NestJS là một framework hiện đại, mạnh mẽ cho các ứng dụng server-side:

import { Controller, Get } from '@nestjs/common';

@Controller('cats')
export class CatsController {
@Get()
findAll(): string {
return 'This action returns all cats';
}
}

3. Fastify

Fastify là một framework web nhanh và hiệu quả:

const fastify = require('fastify')({ logger: true })

fastify.get('/', async (request, reply) => {
return { hello: 'world' }
})

fastify.listen(3000)

Công Cụ Phát Triển

1. npm và yarn

Quản lý package và dependencies:

# Sử dụng npm
npm install express

# Sử dụng yarn
yarn add express

2. nodemon

Tự động khởi động lại server khi có thay đổi:

npm install -g nodemon
nodemon app.js

3. PM2

Quản lý process và deployment:

npm install -g pm2
pm2 start app.js

Best Practices

  1. Xử Lý Lỗi:

    try {
    // Code có thể gây lỗi
    } catch (error) {
    console.error('Error:', error);
    }
  2. Async/Await:

    async function getData() {
    try {
    const result = await fetch('https://api.example.com/data');
    return await result.json();
    } catch (error) {
    console.error('Error:', error);
    }
    }
  3. Environment Variables:

    require('dotenv').config();
    const port = process.env.PORT || 3000;

Kết Luận

Node.js đã trở thành một trong những nền tảng phát triển backend phổ biến nhất hiện nay. Với hiệu suất cao, hệ sinh thái phong phú và cộng đồng lớn, Node.js là lựa chọn tuyệt vời cho cả dự án nhỏ và lớn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nền tảng phát triển backend hiện đại, hiệu quả và dễ học, Node.js chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Cách chạy Flutter trên Android/iOS/Web

· 11 min read

Flutter trên các nền tảng

Giới thiệu

Flutter là một framework phát triển ứng dụng đa nền tảng của Google, cho phép bạn xây dựng ứng dụng cho Android, iOS và Web từ một codebase duy nhất. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt và chạy ứng dụng Flutter trên các nền tảng khác nhau.

Yêu cầu hệ thống

Windows

  • Windows 7 SP1 trở lên (64-bit)
  • Git for Windows
  • Android Studio
  • Visual Studio Code (khuyến nghị)

macOS

  • macOS 10.14 trở lên
  • Xcode (cho iOS)
  • Android Studio
  • Visual Studio Code (khuyến nghị)

Linux

  • Ubuntu 18.04 trở lên
  • Android Studio
  • Visual Studio Code (khuyến nghị)

Cài đặt Flutter SDK

  1. Tải Flutter SDK từ trang chủ Flutter: https://flutter.dev/docs/get-started/install

  2. Giải nén file tải về vào thư mục mong muốn (ví dụ: C:\src\flutter trên Windows)

  3. Thêm đường dẫn Flutter vào biến môi trường PATH:

    • Windows: Thêm C:\src\flutter\bin vào PATH
    • macOS/Linux: Thêm export PATH="$PATH:pwd/flutter/bin" vào ~/.bashrc hoặc ~/.zshrc
  4. Kiểm tra cài đặt bằng lệnh:

flutter doctor

Cài đặt cho Android

  1. Cài đặt Android Studio từ: https://developer.android.com/studio

  2. Cài đặt Android SDK:

    • Mở Android Studio
    • Vào Tools > SDK Manager
    • Chọn "SDK Platforms" và cài đặt Android SDK
    • Chọn "SDK Tools" và cài đặt:
      • Android SDK Build-Tools
      • Android SDK Command-line Tools
      • Android Emulator
      • Android SDK Platform-Tools
  3. Tạo máy ảo Android (AVD):

    • Mở Android Studio
    • Vào Tools > AVD Manager
    • Click "Create Virtual Device"
    • Chọn thiết bị và phiên bản Android
    • Hoàn tất quá trình tạo AVD
  4. Kiểm tra cài đặt:

flutter doctor --android-licenses
flutter doctor

Cài đặt cho iOS (chỉ macOS)

  1. Cài đặt Xcode từ Mac App Store

  2. Cài đặt các công cụ dòng lệnh:

xcode-select --install
  1. Chấp nhận giấy phép Xcode:
sudo xcodebuild -license accept
  1. Cài đặt CocoaPods:
sudo gem install cocoapods
  1. Kiểm tra cài đặt:
flutter doctor

Cài đặt cho Web

  1. Bật hỗ trợ web trong Flutter:
flutter config --enable-web
  1. Kiểm tra cài đặt:
flutter doctor

Tạo và chạy ứng dụng Flutter

Tạo ứng dụng mới

flutter create my_app
cd my_app

Chạy trên Android

  1. Kết nối thiết bị Android:

    • Bật chế độ Developer Options trên điện thoại
    • Bật USB Debugging
    • Kết nối điện thoại với máy tính qua USB
    • Chấp nhận yêu cầu debug trên điện thoại
  2. Kiểm tra thiết bị đã kết nối:

flutter devices
  1. Chạy ứng dụng:
flutter run

Chạy ứng dụng Flutter trên Android

Khi chạy lệnh flutter run, bạn sẽ thấy:

  • Terminal hiển thị quá trình build và chạy ứng dụng
  • Ứng dụng được cài đặt và chạy trên thiết bị Android
  • Giao diện ứng dụng hiển thị với AppBar, nội dung và nút Floating Action Button
  • Có thể sử dụng các phím tắt để tương tác với ứng dụng

Chạy trên iOS (chỉ macOS)

  1. Mở Xcode và chấp nhận giấy phép

  2. Kết nối thiết bị iOS hoặc khởi động máy ảo iOS

  3. Chạy ứng dụng:

flutter run

Chạy trên Web

  1. Chạy ứng dụng:
flutter run -d chrome

Các lệnh hữu ích

Kiểm tra thiết bị đang kết nối

flutter devices

Chạy trên thiết bị cụ thể

flutter run -d <device-id>

Build ứng dụng

Android:

flutter build apk

iOS:

flutter build ios

Web:

flutter build web

Xử lý lỗi thường gặp

Lỗi Android SDK

  • Kiểm tra biến môi trường ANDROID_HOME
  • Cập nhật Android SDK Tools
  • Chấp nhận giấy phép Android SDK

Lỗi iOS

  • Cập nhật Xcode
  • Chạy pod install trong thư mục ios
  • Kiểm tra quyền truy cập

Lỗi Web

  • Xóa thư mục build: flutter clean
  • Cập nhật Flutter: flutter upgrade
  • Kiểm tra phiên bản Chrome

Kết luận

Flutter cung cấp một cách tiếp cận thống nhất để phát triển ứng dụng đa nền tảng. Với các hướng dẫn trên, bạn có thể bắt đầu phát triển ứng dụng Flutter cho Android, iOS và Web. Hãy nhớ luôn cập nhật Flutter SDK và các công cụ phát triển để có trải nghiệm tốt nhất.


Tài liệu tham khảo

Cấu hình IDE

Visual Studio Code

  1. Cài đặt Flutter và Dart extensions:

    • Mở VS Code
    • Vào Extensions (Ctrl+Shift+X)
    • Tìm và cài đặt:
      • Flutter
      • Dart
      • Flutter Widget Snippets
      • Awesome Flutter Snippets
  2. Cấu hình VS Code:

    • Format on Save: Bật tính năng tự động format code
    • Flutter Hot Reload: Cấu hình phím tắt
    • Flutter DevTools: Cài đặt công cụ debug

Android Studio

  1. Cài đặt Flutter và Dart plugins:

    • Mở Android Studio
    • Vào File > Settings > Plugins
    • Tìm và cài đặt:
      • Flutter
      • Dart
  2. Cấu hình Android Studio:

    • Flutter SDK Path: Chỉ định đường dẫn Flutter SDK
    • Dart SDK Path: Tự động phát hiện
    • Flutter Hot Reload: Cấu hình phím tắt

Cấu trúc dự án Flutter

my_app/
├── android/ # Mã nguồn Android
├── ios/ # Mã nguồn iOS
├── lib/ # Mã nguồn Dart chính
│ ├── main.dart # Điểm khởi đầu ứng dụng
│ ├── screens/ # Các màn hình
│ ├── widgets/ # Các widget tái sử dụng
│ ├── models/ # Các model dữ liệu
│ ├── services/ # Các service
│ └── utils/ # Các tiện ích
├── test/ # Unit tests và widget tests
├── web/ # Mã nguồn Web
└── pubspec.yaml # File cấu hình dự án

Quản lý dependencies

Thêm package mới

  1. Tìm package trên pub.dev
  2. Thêm vào pubspec.yaml:
dependencies:
flutter:
sdk: flutter
http: ^1.1.0
provider: ^6.0.5
  1. Cài đặt dependencies:
flutter pub get

Cập nhật dependencies

flutter pub upgrade

Hot Reload và Hot Restart

Hot Reload

  • Giữ nguyên state của ứng dụng
  • Cập nhật UI và logic
  • Phím tắt: r trong terminal hoặc Ctrl+S trong VS Code

Hot Restart

  • Reset toàn bộ ứng dụng
  • Mất state hiện tại
  • Phím tắt: R trong terminal hoặc Ctrl+Shift+S trong VS Code

Debug và Testing

Debug

  1. Sử dụng print:
print('Debug message');
  1. Sử dụng debugPrint:
debugPrint('Debug message with timestamp');
  1. Sử dụng breakpoints trong IDE

Unit Testing

void main() {
test('Counter increments', () {
final counter = Counter();
counter.increment();
expect(counter.value, 1);
});
}

Widget Testing

void main() {
testWidgets('Counter increments smoke test', (WidgetTester tester) async {
await tester.pumpWidget(MyApp());
expect(find.text('0'), findsOneWidget);
await tester.tap(find.byIcon(Icons.add));
await tester.pump();
expect(find.text('1'), findsOneWidget);
});
}

Tối ưu hóa hiệu suất

Build Release

# Android
flutter build apk --release

# iOS
flutter build ios --release

# Web
flutter build web --release

Tối ưu hóa hình ảnh

  1. Sử dụng Image.asset với cacheWidthcacheHeight
  2. Nén hình ảnh trước khi sử dụng
  3. Sử dụng const cho các widget tĩnh

Tối ưu hóa memory

  1. Sử dụng const constructor
  2. Tránh tạo widget không cần thiết
  3. Sử dụng ListView.builder thay vì ListView

Triển khai ứng dụng

Android

  1. Tạo keystore:
keytool -genkey -v -keystore ~/upload-keystore.jks -keyalg RSA -keysize 2048 -validity 10000 -alias upload
  1. Cấu hình android/app/build.gradle:
android {
signingConfigs {
release {
storeFile file("upload-keystore.jks")
storePassword "******"
keyAlias "upload"
keyPassword "******"
}
}
buildTypes {
release {
signingConfig signingConfigs.release
}
}
}
  1. Build APK:
flutter build apk --release

iOS

  1. Cấu hình Xcode:

    • Chọn team development
    • Cấu hình Bundle Identifier
    • Cấu hình version và build number
  2. Archive và upload:

    • Product > Archive
    • Distribute App

Web

  1. Build cho production:
flutter build web --release
  1. Triển khai lên hosting:
    • Firebase Hosting
    • GitHub Pages
    • Netlify
    • Vercel

Các công cụ hữu ích

Flutter DevTools

  1. Khởi động DevTools:
flutter run --debug
  1. Tính năng chính:
    • Performance profiling
    • Memory analysis
    • Network inspection
    • Widget inspector

Flutter Inspector

  1. Mở trong IDE
  2. Kiểm tra widget tree
  3. Debug layout issues

Flutter Performance

  1. Timeline view
  2. Frame rendering
  3. Memory usage

Best Practices

Code Style

  1. Tuân thủ Dart Style Guide
  2. Sử dụng flutter format để format code
  3. Sử dụng flutter analyze để kiểm tra lỗi

Architecture

  1. Sử dụng BLoC hoặc Provider cho state management
  2. Tách biệt business logic và UI
  3. Sử dụng repository pattern

Performance

  1. Tránh rebuild không cần thiết
  2. Sử dụng const constructor
  3. Tối ưu hóa hình ảnh và assets

Tài nguyên học tập

Documentation

Courses

Communities

Chạy và hiển thị kết quả trên Android

Tạo ứng dụng mẫu

  1. Tạo project mới:
flutter create my_first_app
cd my_first_app
  1. Mở file lib/main.dart và thay thế nội dung:
import 'package:flutter/material.dart';

void main() {
runApp(const MyApp());
}

class MyApp extends StatelessWidget {
const MyApp({super.key});


Widget build(BuildContext context) {
return MaterialApp(
title: 'Flutter Demo',
theme: ThemeData(
primarySwatch: Colors.blue,
useMaterial3: true,
),
home: const MyHomePage(title: 'Flutter Demo Home Page'),
);
}
}

class MyHomePage extends StatefulWidget {
const MyHomePage({super.key, required this.title});
final String title;


State<MyHomePage> createState() => _MyHomePageState();
}

class _MyHomePageState extends State<MyHomePage> {
int _counter = 0;

void _incrementCounter() {
setState(() {
_counter++;
});
}


Widget build(BuildContext context) {
return Scaffold(
appBar: AppBar(
backgroundColor: Theme.of(context).colorScheme.inversePrimary,
title: Text(widget.title),
),
body: Center(
child: Column(
mainAxisAlignment: MainAxisAlignment.center,
children: <Widget>[
const Text(
'Bạn đã nhấn nút này nhiều lần:',
),
Text(
'$_counter',
style: Theme.of(context).textTheme.headlineMedium,
),
],
),
),
floatingActionButton: FloatingActionButton(
onPressed: _incrementCounter,
tooltip: 'Tăng',
child: const Icon(Icons.add),
),
);
}
}

### Chạy ứng dụng trên Android

1. Kết nối thiết bị Android:
- Bật chế độ Developer Options trên điện thoại
- Bật USB Debugging
- Kết nối điện thoại với máy tính qua USB
- Chấp nhận yêu cầu debug trên điện thoại

2. Kiểm tra thiết bị đã kết nối:
```bash
flutter devices
  1. Chạy ứng dụng:
flutter run

Các phím tắt khi chạy ứng dụng

  • r: Hot reload (cập nhật UI mà không mất state)
  • R: Hot restart (khởi động lại ứng dụng)
  • q: Thoát ứng dụng
  • p: Hiển thị widget tree
  • o: Chuyển đổi giữa Android và iOS
  • w: Chuyển sang chế độ web

Debug trên thiết bị Android

  1. Sử dụng Flutter DevTools:
flutter run --debug
  1. Mở DevTools trong trình duyệt:
    • Performance tab: Kiểm tra hiệu suất
    • Memory tab: Kiểm tra bộ nhớ
    • Network tab: Kiểm tra kết nối mạng
    • Widget Inspector: Kiểm tra cấu trúc widget

Xử lý lỗi thường gặp trên Android

  1. Lỗi "Waiting for another flutter command to release the startup lock":
rm ~/flutter/bin/cache/lockfile
  1. Lỗi "Failed to install the following Android SDK packages":
flutter doctor --android-licenses
  1. Lỗi "Unable to find git in your PATH":
    • Cài đặt Git
    • Thêm Git vào PATH

Tối ưu hóa hiển thị trên Android

  1. Cấu hình AndroidManifest.xml:
<manifest ...>
<application
android:label="My First App"
android:icon="@mipmap/ic_launcher">
<activity
android:name=".MainActivity"
android:exported="true"
android:launchMode="singleTop"
android:theme="@style/LaunchTheme"
android:configChanges="orientation|keyboardHidden|keyboard|screenSize|smallestScreenSize|locale|layoutDirection|fontScale|screenLayout|density|uiMode"
android:hardwareAccelerated="true"
android:windowSoftInputMode="adjustResize">
<meta-data
android:name="io.flutter.embedding.android.NormalTheme"
android:resource="@style/NormalTheme" />
<intent-filter>
<action android:name="android.intent.action.MAIN"/>
<category android:name="android.intent.category.LAUNCHER"/>
</intent-filter>
</activity>
<meta-data
android:name="flutterEmbedding"
android:value="2" />
</application>
</manifest>
  1. Cấu hình styles.xml:
<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
<resources>
<style name="LaunchTheme" parent="@android:style/Theme.Light.NoTitleBar">
<item name="android:windowBackground">@drawable/launch_background</item>
</style>
<style name="NormalTheme" parent="@android:style/Theme.Light.NoTitleBar">
<item name="android:windowBackground">?android:colorBackground</item>
</style>
</resources>

Tạo APK để cài đặt

  1. Build APK:
flutter build apk
  1. Cài đặt APK:
flutter install

hoặc tìm file APK tại:

build/app/outputs/flutter-apk/app-release.apk

Kiểm tra hiệu suất

  1. Sử dụng Flutter Performance:
flutter run --profile
  1. Kiểm tra các chỉ số:
    • FPS (Frames per second)
    • Memory usage
    • CPU usage
    • GPU usage

Tùy chỉnh giao diện Android

  1. Thay đổi theme:
MaterialApp(
theme: ThemeData(
primarySwatch: Colors.blue,
brightness: Brightness.light,
useMaterial3: true,
),
darkTheme: ThemeData(
brightness: Brightness.dark,
useMaterial3: true,
),
themeMode: ThemeMode.system,
// ...
)
  1. Tùy chỉnh status bar:
SystemChrome.setSystemUIOverlayStyle(
SystemUiOverlayStyle(
statusBarColor: Colors.transparent,
statusBarIconBrightness: Brightness.dark,
),
);
  1. Tùy chỉnh navigation bar:
SystemChrome.setSystemUIOverlayStyle(
SystemUiOverlayStyle(
systemNavigationBarColor: Colors.white,
systemNavigationBarIconBrightness: Brightness.dark,
),
);

FastAPI - Framework Python Hiện Đại Cho API Development

· 3 min read

FastAPI Features

FastAPI là một framework web hiện đại, nhanh (high-performance) cho việc xây dựng API với Python 3.7+. Nó được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn Python type hints và cung cấp một cách tiếp cận hiện đại để phát triển API.

Tại Sao Chọn FastAPI?

1. Hiệu Suất Cao

FastAPI là một trong những framework Python nhanh nhất hiện nay:

  • Dựa trên Starlette và Pydantic
  • Hỗ trợ async/await
  • Hiệu suất tương đương với NodeJS và Go

2. Type Safety

FastAPI tận dụng Python type hints để:

  • Tự động validate dữ liệu
  • Tạo tài liệu API tự động
  • Phát hiện lỗi trong quá trình phát triển

3. Tài Liệu Tự Động

FastAPI tự động tạo tài liệu API:

  • Swagger UI (/docs)
  • ReDoc (/redoc)
  • OpenAPI specification

Cài Đặt và Bắt Đầu

1. Cài Đặt

pip install fastapi uvicorn

2. Tạo Ứng Dụng Đầu Tiên

from fastapi import FastAPI

app = FastAPI()

@app.get("/")
async def root():
return {"message": "Hello World"}

3. Chạy Server

uvicorn main:app --reload

Các Tính Năng Chính

1. Path Parameters

@app.get("/items/{item_id}")
async def read_item(item_id: int):
return {"item_id": item_id}

2. Query Parameters

@app.get("/items/")
async def read_items(skip: int = 0, limit: int = 10):
return {"skip": skip, "limit": limit}

3. Request Body

from pydantic import BaseModel

class Item(BaseModel):
name: str
price: float
is_offer: bool = None

@app.post("/items/")
async def create_item(item: Item):
return item

4. Form Data

from fastapi import Form

@app.post("/login/")
async def login(username: str = Form(...), password: str = Form(...)):
return {"username": username}

Dependency Injection

FastAPI có hệ thống dependency injection mạnh mẽ:

from fastapi import Depends

async def common_parameters(q: str = None, skip: int = 0, limit: int = 100):
return {"q": q, "skip": skip, "limit": limit}

@app.get("/items/")
async def read_items(commons: dict = Depends(common_parameters)):
return commons

Bảo Mật

1. OAuth2 với JWT

from fastapi.security import OAuth2PasswordBearer

oauth2_scheme = OAuth2PasswordBearer(tokenUrl="token")

@app.get("/users/me")
async def read_users_me(token: str = Depends(oauth2_scheme)):
return {"token": token}

2. CORS

from fastapi.middleware.cors import CORSMiddleware

app.add_middleware(
CORSMiddleware,
allow_origins=["*"],
allow_credentials=True,
allow_methods=["*"],
allow_headers=["*"],
)

Testing

FastAPI hỗ trợ testing dễ dàng:

from fastapi.testclient import TestClient

client = TestClient(app)

def test_read_main():
response = client.get("/")
assert response.status_code == 200
assert response.json() == {"message": "Hello World"}

Deployment

1. Uvicorn

uvicorn main:app --host 0.0.0.0 --port 8000

2. Docker

FROM python:3.9
WORKDIR /code
COPY ./requirements.txt /code/requirements.txt
RUN pip install --no-cache-dir --upgrade -r /code/requirements.txt
COPY ./app /code/app
CMD ["uvicorn", "app.main:app", "--host", "0.0.0.0", "--port", "8000"]

Kết Luận

FastAPI là một framework hiện đại, mạnh mẽ và dễ sử dụng cho việc phát triển API với Python. Với hiệu suất cao, type safety và tài liệu tự động, FastAPI là lựa chọn tuyệt vời cho các dự án API hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm một framework Python hiện đại để xây dựng API, FastAPI chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.