Skip to main content

One post tagged with "Assets"

View All Tags

Thấy được đâu là tài sản cần nắm giữ trong thị trường Blockchain

· 6 min read

Bootcamp Blockchain Mastery

Thấy được đâu là tài sản cần nắm giữ

Trong thị trường blockchain với hàng nghìn loại tài sản khác nhau, việc xác định đâu là tài sản đáng nắm giữ là một kỹ năng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện và phân loại các tài sản blockchain nên có trong danh mục đầu tư.

Phân loại tài sản blockchain

1. Blue-chip Cryptocurrencies

Đặc điểm: Tài sản có vốn hóa lớn, thanh khoản cao, ít biến động tương đối

Bitcoin (BTC)

Tại sao nắm giữ:

  • Store of Value: Được coi như "vàng số"
  • Scarcity: Chỉ có 21 triệu BTC
  • First mover advantage: Đồng crypto đầu tiên
  • Institutional adoption: Nhiều tổ chức lớn nắm giữ

Phần trăm portfolio đề xuất: 30-50% (tùy risk tolerance)

Ethereum (ETH)

Tại sao quan trọng:

  • Smart contracts platform: Nền tảng lớn nhất cho dApps
  • Network effects: Hệ sinh thái lớn nhất
  • Upgrades: The Merge, Sharding trong tương lai
  • Staking rewards: Earn ETH khi stake

Phần trăm portfolio đề xuất: 20-40%

2. Layer 1 Blockchains (Alt-L1s)

Đặc điểm: Blockchain riêng biệt, cạnh tranh với Ethereum

Solana (SOL)

Ưu điểm:

  • Speed: ~65,000 TPS
  • Low fees: Phí rất thấp
  • Growing ecosystem: Nhiều dApps mới
  • Venture capital backing: Được đầu tư bởi các VC lớn

Rủi ro:

  • Network outages trong quá khứ
  • Centralization concerns

Cardano (ADA)

Ưu điểm:

  • Research-driven: Phát triển dựa trên nghiên cứu
  • Sustainability: Focus vào bền vững
  • Partnerships: Hợp tác với các chính phủ

Avalanche (AVAX)

Ưu điểm:

  • Subnets: Custom blockchains
  • High throughput: Nhanh và rẻ
  • DeFi ecosystem: Nhiều DeFi protocols

3. Layer 2 Solutions

Đặc điểm: Xây dựng trên Layer 1, giải quyết scaling

Polygon (MATIC)

Lý do nắm giữ:

  • EVM-compatible: Dễ migrate từ Ethereum
  • Lower fees: Phí thấp hơn nhiều
  • Large ecosystem: Nhiều dự án lớn
  • Partnerships: Hợp tác với các brands lớn

Arbitrum (ARB)

Triển vọng:

  • Optimistic rollup: Technology đã được chứng minh
  • Full EVM compatibility: Hỗ trợ mọi Solidity contract
  • Large TVL: Tổng giá trị locked lớn

Optimism (OP)

Điểm mạnh:

  • OP Stack: Framework cho nhiều L2s
  • Superchain vision: Kết nối nhiều chains

4. DeFi Tokens

Đặc điểm: Tokens của các protocols DeFi

Uniswap (UNI)

Vì sao quan trọng:

  • Largest DEX: Sàn DEX lớn nhất
  • Fee switch: Có thể bật fee cho holders
  • Governance: UNI holders vote

Aave (AAVE)

Lý do:

  • Lending leader: Dẫn đầu về lending
  • Multi-chain: Có mặt trên nhiều chains
  • Stable revenue: Doanh thu ổn định

MakerDAO (MKR)

Đặc điểm:

  • DAI stablecoin: Tạo DAI stablecoin
  • Governance: MKR holders quản trị
  • Stability fees: Thu phí từ CDPs

5. NFT và Gaming Tokens

Đặc điểm: Tokens liên quan đến NFT và gaming

Axie Infinity (AXS)

Game blockchain lớn:

  • Play-to-earn model
  • Large user base
  • Metaverse ambitions

The Sandbox (SAND)

Virtual real estate:

  • Land ownership
  • Partnerships với brands lớn
  • Creator economy

6. Infrastructure Tokens

Đặc điểm: Cung cấp infrastructure cho blockchain

Oracle network:

  • Data feeds: Cung cấp dữ liệu on-chain
  • Critical infrastructure: Cần thiết cho DeFi
  • CCIP: Cross-chain interoperability

The Graph (GRT)

Indexing protocol:

  • Query data: Truy vấn blockchain data
  • Subgraphs: Organized data structures
  • Growing adoption: Nhiều dApps sử dụng

7. Stablecoins

Đặc điểm: Giá trị ổn định, thường pegged với USD

USDC

Đặc điểm:

  • Fiat-backed: Được backup bởi USD
  • Transparency: Công khai reserves
  • Regulatory compliance: Tuân thủ quy định

DAI

Decentralized stablecoin:

  • Crypto-backed: Collateral bằng crypto
  • Decentralized: Không cần trust trung tâm
  • Yield opportunities: Có thể earn yield

Tiêu chí đánh giá tài sản

1. Market Capitalization

  • Large cap (trên $10B): Ít rủi ro, tăng trưởng chậm hơn
  • Mid cap ($1B-$10B): Cân bằng risk/reward
  • Small cap (dưới $1B): Rủi ro cao, tiềm năng cao

2. Technology

  • Innovation: Công nghệ có đột phá?
  • Scalability: Có thể scale được?
  • Security: Bảo mật tốt?

3. Team và Development

  • Team experience: Kinh nghiệm của team
  • Development activity: Hoạt động phát triển
  • Roadmap execution: Thực thi roadmap

4. Adoption

  • User growth: Tăng trưởng người dùng
  • Transaction volume: Khối lượng giao dịch
  • TVL (for DeFi): Tổng giá trị locked

5. Tokenomics

  • Supply: Tổng cung và circulating supply
  • Inflation rate: Tỷ lệ lạm phát
  • Distribution: Cách phân phối token
  • Utility: Use case của token

Chiến lược phân bổ portfolio

Conservative Portfolio (Rủi ro thấp)

  • BTC: 40%
  • ETH: 40%
  • Stablecoins: 10%
  • Blue-chip alts: 10%

Balanced Portfolio (Cân bằng)

  • BTC: 30%
  • ETH: 25%
  • L1s (SOL, AVAX): 15%
  • L2s (MATIC, ARB): 10%
  • DeFi tokens: 10%
  • Stablecoins: 10%

Aggressive Portfolio (Rủi ro cao)

  • BTC: 20%
  • ETH: 20%
  • L1s: 20%
  • L2s: 15%
  • DeFi: 15%
  • Gaming/NFT: 5%
  • Small caps: 5%

Thời điểm mua và nắm giữ

Accumulation Phase

  • Mua khi thị trường downtrend
  • DCA (Dollar Cost Averaging) định kỳ
  • Không FOMO khi giá tăng mạnh

Holding Phase

  • Hold các tài sản core
  • Stake để earn rewards
  • Participate trong governance

Rebalancing

  • Định kỳ review portfolio
  • Điều chỉnh tỷ trọng
  • Take profit một phần khi giá tăng mạnh

Kết luận

Nhận diện đúng tài sản cần nắm giữ là bước quan trọng trong chiến lược đầu tư blockchain:

  • Blue-chips (BTC, ETH): Foundation của portfolio
  • L1s và L2s: Exposure với technology mới
  • DeFi tokens: Access vào yield và governance
  • Stablecoins: Stability và flexibility

Kết hợp với phân bổ portfolio hợp lý và strategy dài hạn, bạn sẽ có cơ hội thành công trong thị trường blockchain.

Bắt đầu xây dựng portfolio của bạn ngay hôm nay!